Định nghĩa của từ elephant

elephantnoun

(loài) voi

/ˈɛlɪf(ə)nt/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "elephant" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "ἐλέφαντ-"- (voi-), bắt nguồn từ tiếng Sumer cổ "IL-an-na", có nghĩa là "con bò của thiên đường". Người Sumer sử dụng thuật ngữ này để chỉ loài vật hùng vĩ và mạnh mẽ. Các nhà triết học Hy Lạp Aristotle và Philippus Gallus sau đó đã sử dụng thuật ngữ "ἐλέφαντ-" và kết hợp nó với tiếng Latin để tạo ra từ "elephantem". Từ đó, từ này lan sang nhiều ngôn ngữ khác nhau, bao gồm cả tiếng Pháp cổ là "elephant", và cuối cùng phát triển thành từ tiếng Anh hiện đại "elephant". Trong tiếng Phạn, ngôn ngữ Ấn Độ cổ đại, voi cũng được gọi là "hastin", có nghĩa là "having an elephant-like body". Mặc dù có nguồn gốc từ khá dài, từ "elephant" vẫn giữ nguyên ý nghĩa ban đầu, gợi lên sự uy nghiêm và vĩ đại của những sinh vật đáng kính này.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(động vật học) con voi

meaningkhổ giấy 70 cm x 57, 5 cm

exampledouble elephant: khổ giấy 1 m x 77 cm

meaning(Elephant) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đảng Cộng hoà

namespace
Ví dụ:
  • Did you hear that there's an elephant in the room? The sheer size of the problem is overwhelming.

    Bạn có nghe nói rằng có một con voi trong phòng không? Quy mô của vấn đề thực sự rất lớn.

  • The circus parade featured a majestic elephant leading the way, swinging its trunk and trumpeting loudly.

    Đoàn diễu hành xiếc có một chú voi oai vệ dẫn đầu, vung vòi và rống to.

  • The herd of elephants trudged through the savanna, thundering footsteps resonating through the quiet land.

    Bầy voi lê bước qua thảo nguyên, tiếng bước chân rầm rập vang vọng khắp vùng đất yên tĩnh.

  • The elephant in the art exhibit was a serene bronze sculpture, its long trunk curved elegantly upwards.

    Con voi trong triển lãm nghệ thuật là một tác phẩm điêu khắc bằng đồng thanh thản, chiếc vòi dài cong lên một cách tao nhã.

  • The conference room was filled with executives debating a difficult decision, and the elephant in the room was the potential layoffs that hung heavy in the air.

    Phòng họp chật kín các giám đốc điều hành đang tranh luận về một quyết định khó khăn, và vấn đề đáng chú ý nhất chính là khả năng sa thải đang lơ lửng trong không khí.

  • The circus performer expertly climbed onto the elephant's back, fanning it carefully before ensuring its safety with a sturdy harness.

    Người biểu diễn xiếc khéo léo trèo lên lưng voi, quạt cẩn thận trước khi đảm bảo an toàn cho voi bằng dây nịt chắc chắn.

  • The children's eyes widened as the elephant lumbered by, its skin rough and wrinkled as the sun bore down upon it.

    Đôi mắt của những đứa trẻ mở to khi con voi nặng nề đi ngang qua, làn da của nó thô ráp và nhăn nheo dưới ánh nắng mặt trời.

  • The elephant gathered a handful of grass in its trunk and tossed it excitedly towards its young, already a handful themselves.

    Con voi dùng vòi gom một nắm cỏ và hào hứng ném về phía đàn con của mình, lúc này cũng đã có một nắm cỏ.

  • The elephant's ears flapped energetically as it demonstrated its impressive feats in a zoological show, wowing the audience.

    Đôi tai của chú voi vẫy liên hồi khi nó thể hiện những chiến công ấn tượng của mình trong một chương trình biểu diễn động vật, khiến khán giả vô cùng kinh ngạc.

  • The elephant's enormous bulk was impressive indeed, its muscles rippling beneath its grey skin, a testament to the strength of the largest land animal on earth.

    Kích thước khổng lồ của loài voi thực sự ấn tượng, những cơ bắp cuồn cuộn dưới lớp da xám, minh chứng cho sức mạnh của loài động vật trên cạn lớn nhất trên trái đất.

Thành ngữ

the elephant in the room
a problem or question that everyone knows about but does not mention because it is easier not to discuss it
  • The elephant in the room was the money that had to be paid in bribes.
  • There’s a big elephant in the room and it’s gun control.