Định nghĩa của từ tiger

tigernoun

(loài) hổ, cọp

/ˈtʌɪɡə/

Định nghĩa của từ undefined

Nguồn gốc của từ "tiger" thật hấp dẫn! Thuật ngữ "tiger" được cho là bắt nguồn từ tiếng Phạn "tigra", có nghĩa là "có gai vàng" hoặc "nâu vàng". Thuật ngữ này ám chỉ màu vàng cam đặc trưng của bộ lông hổ. Từ tiếng Phạn này cũng được cho là có liên quan đến vị thần Vệ Đà Ấn Độ cổ đại, Durga, người thường được miêu tả đang cưỡi một con hổ. Từ "tiger" sau đó được đưa vào tiếng Anh trung đại từ tiếng Pháp cổ "tigre", được dùng để mô tả loài động vật này. Cách viết "tiger" xuất hiện vào thế kỷ 15 và được sử dụng nhất quán kể từ đó. Ngày nay, thuật ngữ "tiger" được công nhận trên toàn cầu để chỉ loài động vật ăn thịt hùng vĩ và đáng sợ, Panthera tigris.

Tóm Tắt

type danh từ

meaninghổ, cọp

meaning(nghĩa bóng) người hay nạt nộ, kẻ hùng hổ

meaningngười tàn bạo hung ác

namespace
Ví dụ:
  • The tiger stalked through the jungle with stealth and grace, its striped coat blending perfectly with the foliage.

    Con hổ rảo bước qua khu rừng một cách nhẹ nhàng và duyên dáng, bộ lông sọc của nó hòa hợp hoàn hảo với tán lá.

  • The tiger's roar shook the forest, a commanding sound that echoed through the trees.

    Tiếng gầm của con hổ làm rung chuyển cả khu rừng, âm thanh uy nghiêm vang vọng qua những tán cây.

  • The zookeeper fed the tiger a fresh slab of raw meat, wary of getting too close to the intimidating beast.

    Người trông coi sở thú cho con hổ ăn một miếng thịt sống tươi, cảnh giác không đến quá gần con thú đáng sợ này.

  • The tiger's eyes glinted with intelligence as it padded around its enclosure, watching the visitors with curious intensity.

    Đôi mắt của con hổ sáng lên vẻ thông minh khi nó đi vòng quanh chuồng, quan sát du khách với vẻ tò mò.

  • The little boy was mesmerized by the tiger's beauty as it prowled past, its coat gleaming in the sunlight.

    Cậu bé bị mê hoặc bởi vẻ đẹp của con hổ khi nó đi ngang qua, bộ lông của nó lấp lánh dưới ánh nắng mặt trời.

  • The tiger's power was undeniable as it ambushed its prey, its muscles rippling beneath its skin.

    Sức mạnh của hổ là không thể phủ nhận khi nó phục kích con mồi, cơ bắp cuồn cuộn dưới lớp da.

  • The tiger's leg muscles bulged as it walked, its strength in evidence.

    Cơ chân của con hổ phình ra khi nó bước đi, thể hiện rõ sức mạnh của nó.

  • The tiger's tail flicked back and forth, lashing out in warning when the zookeeper crossed its path.

    Đuôi con hổ vẫy qua vẫy lại, hung dữ cảnh báo khi người trông coi sở thú đi ngang qua đường nó.

  • The tiger's captivating aura drew the crowds, who came to marvel at its regal presence.

    Hào quang quyến rũ của con hổ đã thu hút đám đông, họ đến đây để chiêm ngưỡng sự hiện diện uy nghiêm của nó.

  • The tiger's majesty was captivating, a symbol of power and pride for all who witnessed it.

    Sự uy nghiêm của con hổ thật quyến rũ, là biểu tượng của sức mạnh và niềm tự hào cho tất cả những ai chứng kiến.