Định nghĩa của từ drudge

drudgenoun

làm việc cực nhọc

/drʌdʒ//drʌdʒ/

Từ "drudge" có nguồn gốc thú vị bắt nguồn từ tiếng Anh cổ. Nghĩa lâu đời nhất của nó, được ghi lại vào cuối thế kỷ 13, là "người lao động chăm chỉ" hoặc "nô lệ". Từ tiếng Anh cổ là "drǣg", bao gồm hai phần: "dreogan", có nghĩa là "kích thích, kích thích hoặc khuấy động", và hậu tố "*-g", thường được thêm vào danh từ để chỉ một người đang thực hiện một hành động. Thuật ngữ "dreogan" vẫn có thể được tìm thấy trong tiếng Anh hiện đại thông qua việc sử dụng từ "drag" (như trong việc kéo lê thứ gì đó), có cùng nguồn gốc. Nghĩa gốc của "drudge" vẫn tồn tại trong vài trăm năm, nhưng đến thế kỷ 16, nó bắt đầu mang nhiều hàm ý tiêu cực hơn. Nó bắt đầu gắn liền với công việc lao động vất vả hoặc khó chịu, và nghĩa của "người lao động chăm chỉ" không còn được ưa chuộng nữa. Ngày nay, "drudge" vẫn tiếp tục được sử dụng để mô tả một người thực hiện các nhiệm vụ lặp đi lặp lại, tẻ nhạt và thường khó chịu, đặc biệt là những nhiệm vụ bắt buộc chứ không phải được lựa chọn. Tuy nhiên, nguồn gốc của nó nhắc nhở chúng ta rằng từ này đã từng được sử dụng để chỉ một người làm việc chăm chỉ và siêng năng, mặc dù trong điều kiện khó khăn hoặc không khoan nhượng. Nghi phạm của mafia đậu phụ.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngười lao dịch; nô lệ, thân trâu ngựa

type nội động từ

meaninglàm công việc vất vả cực nhọc, làm lao dịch; làm nô lệ, làm thân trâu ngựa

namespace
Ví dụ:
  • Mary's daily commute to work is a never-ending drudge through crowded subway cars and anxious bustle.

    Chuyến đi làm hàng ngày của Mary là một hành trình dài bất tận qua những toa tàu điện ngầm đông đúc và sự hối hả lo lắng.

  • After a long day of drudging in the factory, Tom came home exhausted and sore.

    Sau một ngày dài làm việc quần quật trong nhà máy, Tom trở về nhà trong tình trạng kiệt sức và đau nhức.

  • Cleaning the house every weekend has turned into a dreaded drudgery for Sarah.

    Việc dọn dẹp nhà cửa vào mỗi cuối tuần đã trở thành công việc cực kỳ nhàm chán đối với Sarah.

  • The monotonous task of sorting through pile after pile of paperwork was a true drudge for Jane.

    Công việc đơn điệu là phân loại từng chồng giấy tờ quả thực là một cực hình đối với Jane.

  • The drudgery of his daily routine only made John appreciate the rare moments of freedom and excitement all the more.

    Sự vất vả trong công việc thường ngày chỉ khiến John trân trọng những khoảnh khắc hiếm hoi được tự do và phấn khích hơn.

  • After years of drudging in the same job, Rachel finally decided it was time for a change.

    Sau nhiều năm miệt mài với cùng một công việc, cuối cùng Rachel quyết định đã đến lúc phải thay đổi.

  • The drudgery of yard work and gardening was a chore the Goodwin family tackled together each weekend.

    Công việc chăm sóc sân vườn là công việc mà gia đình Goodwin cùng nhau giải quyết vào mỗi cuối tuần.

  • The tedious nature of data entry left Alex feeling drugged and numb at the end of each workday.

    Bản chất tẻ nhạt của việc nhập dữ liệu khiến Alex cảm thấy mệt mỏi và tê liệt vào cuối mỗi ngày làm việc.

  • In light of the drudgery of farming and constant threats of natural disasters, John's ancestors' perseverance and dedication to the land are all the more remarkable.

    Trước sự vất vả của nghề nông và những mối đe dọa liên tục của thiên tai, lòng kiên trì và sự cống hiến của tổ tiên John cho đất đai càng đáng chú ý hơn.

  • Though housework was a drudgery for Amy, she found solace in the peaceful hum of the vacuum cleaner and the sense of order and cleanliness it provided.

    Mặc dù công việc nhà là một công việc cực nhọc đối với Amy, cô vẫn tìm thấy niềm an ủi trong tiếng kêu êm dịu của máy hút bụi và cảm giác ngăn nắp, sạch sẽ mà nó mang lại.