danh từ
mối gây thiệt hại, mối gây khó chịu, mối làm phiền toái, mối làm rầy, mối làm phiền
he is a nuisance: thằng cha hay làm phiền, thằng cha hay quấy rầy
to make oneself a nuisance to somebody: quấy rầy ai, làm phiền ai
commit no nuisance: cấm đổ rác, cấm phóng uế (yết thị)