Định nghĩa của từ nuisance

nuisancenoun

phiền toái

/ˈnjuːsns//ˈnuːsns/

Nguồn gốc của từ "nuisance" có thể bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "noisance", được dùng để mô tả một sự kiện hoặc người gây ồn ào hoặc rắc rối. Từ này đã du nhập vào tiếng Anh trung đại vào thế kỷ 14, nơi ban đầu nó được dùng để chỉ sự phiền toái hoặc xáo trộn nơi công cộng. Theo thời gian, nghĩa của từ này thay đổi, nó bắt đầu bao hàm nhiều tình huống gây khó chịu và gây gián đoạn, từ sâu bọ và động vật không mong muốn đến tranh chấp giữa hàng xóm và đối tác kinh doanh. Theo cách sử dụng hiện đại, "nuisance" được định nghĩa là bất kỳ hành động hoặc tình trạng nào gây khó chịu, bất tiện hoặc cản trở việc sử dụng hoặc tận hưởng tài sản hoặc hoạt động. Điều thú vị là định nghĩa pháp lý của "nuisance" cũng thay đổi theo thời gian, với các khu vực pháp lý và hệ thống pháp lý khác nhau áp dụng các định nghĩa và tiêu chuẩn khác nhau cho thuật ngữ này. Trong một số trường hợp, sự phiền toái có thể chỉ là sự bất tiện hoặc khó chịu, trong khi ở những trường hợp khác, nó có thể gây ra thiệt hại đáng kể và có thể kiện tụng đối với tài sản hoặc quyền cá nhân. Bất kể hàm ý cụ thể của nó là gì, từ "nuisance" vẫn là một thuật ngữ phổ biến và hữu ích trong ngôn ngữ hàng ngày, phản ánh những cách thức rộng rãi và đa dạng mà sự thất vọng, khó chịu và gián đoạn có thể phát sinh trong cuộc sống hàng ngày của chúng ta.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningmối gây thiệt hại, mối gây khó chịu, mối làm phiền toái, mối làm rầy, mối làm phiền

examplehe is a nuisance: thằng cha hay làm phiền, thằng cha hay quấy rầy

exampleto make oneself a nuisance to somebody: quấy rầy ai, làm phiền ai

examplecommit no nuisance: cấm đổ rác, cấm phóng uế (yết thị)

namespace

a thing, person or situation that is annoying or causes trouble or problems

một vật, người hoặc tình huống gây khó chịu hoặc gây rắc rối hoặc rắc rối

Ví dụ:
  • I don't want to be a nuisance so tell me if you want to be alone.

    Tôi không muốn làm phiền nên hãy nói với tôi nếu bạn muốn ở một mình.

  • I hope you're not making a nuisance of yourself.

    Tôi hy vọng bạn không gây phiền toái cho chính mình.

  • It's a nuisance having to go back tomorrow.

    Thật là phiền toái khi phải quay lại vào ngày mai.

  • What a nuisance!

    Thật là phiền toái!

  • My neighbor's loud music is such a nuisance that it's making it impossible for me to concentrate on work.

    Tiếng nhạc quá lớn của hàng xóm làm tôi khó chịu đến nỗi không thể tập trung làm việc.

Ví dụ bổ sung:
  • It's an awful nuisance having builders in the house all day.

    Thật là phiền toái khi có thợ xây ở nhà cả ngày.

  • This new system is nothing but a nuisance.

    Hệ thống mới này chẳng là gì ngoài một mối phiền toái.

behaviour by somebody that annoys other people and that a court can order the person to stop

hành vi của ai đó làm phiền người khác và tòa án có thể ra lệnh cho người đó dừng lại

Ví dụ:
  • He was charged with causing a public nuisance.

    Anh ta bị buộc tội gây phiền toái cho công chúng.