Định nghĩa của từ exhaustion

exhaustionnoun

kiệt sức

/ɪɡˈzɔːstʃən//ɪɡˈzɔːstʃən/

Từ "exhaustion" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Nó bắt nguồn từ động từ "exhaustus", có nghĩa là "làm cạn kiệt" hoặc "sử dụng hết". Động từ tiếng Latin này bắt nguồn từ "ex" có nghĩa là "out" hoặc "from" và "haustus" có nghĩa là "đã bị đổ ra ngoài". Điều này ám chỉ đến ý tưởng về một thứ gì đó bị rút cạn hoặc cạn kiệt năng lượng hoặc tài nguyên của nó. Động từ tiếng Latin "exhaustus" đã du nhập vào tiếng Anh trung đại với tên gọi "exhaust", và dạng danh từ "exhaustion" của nó xuất hiện vào thế kỷ 15. Ban đầu, nó ám chỉ trạng thái bị cạn kiệt hoặc cạn kiệt, thường là về mặt thể chất hoặc tinh thần. Theo thời gian, thuật ngữ này được mở rộng để bao gồm cả tình trạng kiệt sức về mặt cảm xúc và tâm lý, cũng như tình trạng kiệt sức do hoạt động thể chất kéo dài. Ngày nay, "exhaustion" được sử dụng rộng rãi để mô tả cảm giác kiệt sức hoàn toàn về thể chất hoặc tinh thần, thường kèm theo mệt mỏi, uể oải và thiếu năng lượng nói chung.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(kỹ thuật) sự hút, sự hút hết; sự làm chân không, sự rút khí

meaningsự làm kiệt; sự dốc hết, sự dùng hết

meaningtình trạng mệt lử, tình trạng kiệt sức

typeDefault

meaningsự vét kiệt

namespace

the state of being very tired

trạng thái rất mệt mỏi

Ví dụ:
  • suffering from physical/mental/nervous exhaustion

    bị kiệt sức về thể chất/tinh thần/thần kinh

  • Her face was grey with exhaustion.

    Mặt cô xám xịt vì kiệt sức.

  • After a long day at work, John collapsed into bed, completely exhausted from the rigors of his job.

    Sau một ngày dài làm việc, John ngã vật xuống giường, hoàn toàn kiệt sức vì công việc quá sức.

  • The athlete's exhaustion was evident as she hobbled off the track, her legs trembling from the grueling race.

    Sự kiệt sức của vận động viên thể hiện rõ khi cô tập tễnh rời khỏi đường đua, đôi chân run rẩy vì cuộc đua mệt mỏi.

  • The pregnant woman felt exhaustion like she had never known before, her body taxed with the demands of carrying another life inside of her.

    Người phụ nữ mang thai cảm thấy kiệt sức hơn bao giờ hết, cơ thể cô phải chịu áp lực khi phải mang trong mình một sinh linh khác.

Ví dụ bổ sung:
  • He fell silent, with his head bowed in exhaustion.

    Anh im lặng, cúi đầu vì kiệt sức.

  • He was hollow-eyed and seemed very close to exhaustion.

    Anh ta có đôi mắt trống rỗng và dường như sắp kiệt sức.

  • Never had she felt such utter exhaustion.

    Chưa bao giờ cô cảm thấy kiệt sức đến thế.

  • She was taken to hospital suffering from exhaustion.

    Cô được đưa đến bệnh viện trong tình trạng kiệt sức.

  • Suddenly a wave of exhaustion hit him.

    Đột nhiên một làn sóng kiệt sức ập đến với anh.

Từ, cụm từ liên quan

the act of using something until it is completely finished

hành động sử dụng một cái gì đó cho đến khi nó hoàn thành

Ví dụ:
  • the exhaustion of natural resources

    sự cạn kiệt tài nguyên thiên nhiên

Từ, cụm từ liên quan