danh từ
mồ hôi
wet with sweat: ướt đẫm mồ hôi
by the sweat of one's brow: bằng mồ hôi nước mắt của mình
" Mồ hôi" (giọt nước đọng trên cửa kính, trên tường...)
sự ra mồ hôi; sự làm đổ mồ hôi
nightly sweats: sự ra mồ hôi trộm
a sweat will do him good: cứ xông cho ra mồ hôi là anh ấy khỏi
nội động từ
đổ mồ hôi, toát mồ hôi
wet with sweat: ướt đẫm mồ hôi
by the sweat of one's brow: bằng mồ hôi nước mắt của mình
úa ra, rỉ ra (như mồ hôi)
làm việc vất vả, làm việc mệt nhọc
nightly sweats: sự ra mồ hôi trộm
a sweat will do him good: cứ xông cho ra mồ hôi là anh ấy khỏi