Định nghĩa của từ tediousness

tediousnessnoun

sự nhàm chán

/ˈtiːdiəsnəs//ˈtiːdiəsnəs/

Từ "tediousness" có nguồn gốc từ tiếng Latin "tedium", có nghĩa là "listlessness" hoặc "ennui". Từ tiếng Latin này bắt nguồn từ "tedere", có nghĩa là "mệt mỏi" hoặc "kiệt sức". Vào thế kỷ 15, cụm từ "tedium vitae" hoặc "tedium of life" ám chỉ cảm giác uể oải hoặc buồn chán với cuộc sống. Từ cụm từ này, từ tiếng Anh "tediousness" xuất hiện vào thế kỷ 16, ban đầu có nghĩa là "trạng thái mệt mỏi hoặc uể oải". Theo thời gian, nghĩa của từ này mở rộng ra bao gồm "trạng thái buồn tẻ, chậm chạp hoặc đơn điệu". Ngày nay, "tediousness" được dùng để mô tả các nhiệm vụ, tình huống hoặc điều kiện được coi là buồn tẻ, mệt mỏi hoặc không thú vị.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtính chán ngắt, tỉnh tẻ, tính nhạt nhẽo, tính thiếu hấp dẫn

namespace
Ví dụ:
  • The lengthy meeting was plagued by the tediousness of discussing budget spreadsheets for hours on end.

    Cuộc họp kéo dài bị cản trở bởi sự nhàm chán khi phải thảo luận về bảng tính ngân sách trong nhiều giờ liền.

  • The monotonous sound of rain hitting the window was almost too much to bear, exacerbating the tediousness of a lazy Sunday afternoon.

    Tiếng mưa rơi đều đều trên cửa sổ gần như không thể chịu đựng được, làm tăng thêm sự nhàm chán của một buổi chiều chủ nhật lười biếng.

  • The endless lectures about microbiology left the students feeling drained and overtaken with tediousness.

    Những bài giảng bất tận về vi sinh vật khiến sinh viên cảm thấy kiệt sức và nhàm chán.

  • Sorting through piles of paperwork, deciphering illegible handwriting, and inputting data into a computer system was a mind-numbing and tedious process.

    Việc phân loại đống giấy tờ, giải mã chữ viết tay khó đọc và nhập dữ liệu vào hệ thống máy tính là một quá trình tẻ nhạt và nhàm chán.

  • The chatter of a group of tourists in a foreign language was initially fascinating, but soon became a nuisance, adding to the tediousness ofqueueing at a popular attraction.

    Tiếng trò chuyện của một nhóm khách du lịch bằng tiếng nước ngoài ban đầu rất thú vị, nhưng nhanh chóng trở nên phiền toái, làm tăng thêm sự nhàm chán khi phải xếp hàng tại một điểm tham quan nổi tiếng.

  • The daily grind of commuting, working long hours, and handling mundane tasks left the employee feeling overburdened and overwhelmed with tediousness.

    Công việc hàng ngày phải đi lại, làm việc nhiều giờ và xử lý các công việc thường ngày khiến nhân viên cảm thấy quá tải và nhàm chán.

  • The grind of reviewing a manuscript line by line, correcting punctuation errors, and making suggestions for editing was tedious but necessary for the author's success.

    Việc xem lại từng dòng bản thảo, sửa lỗi dấu câu và đưa ra gợi ý chỉnh sửa rất tẻ nhạt nhưng lại cần thiết cho sự thành công của tác giả.

  • The dull lighting, gray walls, and beige furniture combined to exacerbate the tediousness of a dull office environment.

    Ánh sáng mờ nhạt, tường xám và đồ nội thất màu be kết hợp lại làm tăng thêm sự tẻ nhạt của môi trường văn phòng buồn tẻ.

  • The sequence of clicks, whirs, and beeps emanating from the office printer made for an incredibly tedious noise pollution as it churned out vital documents.

    Chuỗi tiếng lách cách, tiếng vo ve và tiếng bíp phát ra từ máy in văn phòng tạo nên thứ tiếng ồn vô cùng khó chịu khi nó in ra những tài liệu quan trọng.

  • While fishing, the slow movement of the fishing line into the water and the frequent lack of bites made for an incredibly tedious affair for the avid angler.

    Trong khi câu cá, việc di chuyển chậm của dây câu xuống nước và thường xuyên không có cá cắn câu khiến cho những cần thủ đam mê trở nên vô cùng nhàm chán.