Định nghĩa của từ tedium

tediumnoun

sự nhàm chán

/ˈtiːdiəm//ˈtiːdiəm/

Từ "tedium" có nguồn gốc từ Đế chế La Mã cổ đại. "Tedium" bắt nguồn từ tiếng Latin "taedium", có nghĩa là "weariness" hoặc "buồn chán". Trong thời kỳ Cộng hòa La Mã, "taedium" ám chỉ cụ thể trạng thái cảm xúc mệt mỏi vì phải chờ đợi hoặc lười biếng trong thời gian dài. Trạng thái này thường được mô tả là có cảm giác uể oải, buồn chán hoặc thờ ơ. Khi tiếng Latin phát triển, từ "tedium" xuất hiện trong tiếng Anh trung đại (khoảng năm 1300-1500 sau Công nguyên) như một từ mượn từ tiếng Pháp cổ "tedi", có nguồn gốc từ tiếng Latin "taedium". Trong tiếng Anh hiện đại, "tedium" vẫn giữ nguyên nghĩa gốc, truyền tải cảm giác đơn điệu, buồn tẻ hoặc mệt mỏi, thường mô tả trạng thái chịu áp lực về tinh thần hoặc cảm xúc do các nhiệm vụ lặp đi lặp lại hoặc không thú vị.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtính chán ngắt, tỉnh tẻ, tính nhạt nhẽo, tính thiếu hấp dẫn

namespace
Ví dụ:
  • Sitting in a packed lecture hall listening to a monotonous professor drone on and on about the same topic for hours on end can be a true test of one's tolerance for tedium.

    Ngồi trong giảng đường đông đúc và lắng nghe một giáo sư đơn điệu giảng về cùng một chủ đề trong nhiều giờ liền có thể là một thử thách thực sự về khả năng chịu đựng sự nhàm chán của một người.

  • The task of cleaning a vast inventory of dishes by hand felt mind-numbingly tedious, a chore that could make even the most optimistic individual lose their sense of purpose.

    Công việc rửa sạch một lượng lớn bát đĩa bằng tay thực sự vô cùng nhàm chán, một công việc có thể khiến ngay cả những người lạc quan nhất cũng mất đi mục đích sống.

  • The relentlessly dull assembly line work in the factory left the workers feeling like robots, as they repetitively carried out the same menial tasks day in and day out, a state of tedium that was close to driving some of them to madness.

    Công việc lắp ráp nhàm chán liên tục trong nhà máy khiến công nhân cảm thấy mình như những con rô-bốt khi họ lặp đi lặp lại những công việc tầm thường ngày này qua ngày khác, trạng thái nhàm chán đến mức khiến một số người trong số họ phát điên.

  • The unceasing hum of white noise filled the sterile hospital room, making the patient's wait for the doctor's arrival seem interminably tedious.

    Tiếng ồn ào không ngừng vang lên khắp phòng bệnh vô trùng, khiến cho thời gian chờ đợi bác sĩ của bệnh nhân trở nên vô cùng nhàm chán.

  • The endless flow of traffic on the freeway during rush hour was a perpetual source of tedium for the commuters trapped in their cars, more so as the deadline approached.

    Dòng xe cộ lưu thông bất tận trên đường cao tốc vào giờ cao điểm luôn là nguồn gây nhàm chán cho những người đi làm bị kẹt trong xe, đặc biệt là khi thời hạn chót đến gần.

  • The tiresome sound of raindrops tapping against the windowpane was a tedium that kept the confined person indoors for hours on end, a far cry from the more upbeat melodies of nature that one would usually associate with rain.

    Âm thanh mệt mỏi của những giọt mưa rơi trên cửa sổ là một sự nhàm chán khiến người ta phải ở trong nhà hàng giờ liền, khác xa với những giai điệu vui tươi hơn của thiên nhiên mà người ta thường liên tưởng đến tiếng mưa.

  • A day filled with one repetitive task after another can lead to a complete sense of tedium, complete with lethargy and exhaustion, as was the case for the overworked clerk who had to add entries to a database for hours on end.

    Một ngày làm việc liên tục với nhiều công việc lặp đi lặp lại có thể dẫn đến cảm giác vô cùng nhàm chán, uể oải và kiệt sức, giống như trường hợp của một nhân viên văn phòng quá tải phải thêm dữ liệu vào cơ sở dữ liệu trong nhiều giờ liền.

  • The roar of the machinery during the night shift at the factory created a continuous background tedium that left the workers tired and disgruntled by the morning.

    Tiếng gầm rú của máy móc trong ca đêm tại nhà máy tạo ra sự nhàm chán liên tục khiến công nhân mệt mỏi và khó chịu vào sáng hôm sau.

  • The tedium of being stuck in a traffic snarl was heightened by the unavoidable wait, with the sun blazing down, and the driver's sweating brow adding to the oppressive mood.

    Sự nhàm chán khi bị kẹt xe càng tăng thêm bởi sự chờ đợi không thể tránh khỏi, với ánh nắng chói chang và vầng trán đẫm mồ hôi của người lái xe làm tăng thêm tâm trạng khó chịu.

  • The unchanging routine of paperwork and desk-bound work could lead to a state of tedium that was difficult to escape from, even as the deadline was drawing closer, creeping up insidiously, as if deliberately prolonging the tedium.

    Thói quen làm việc liên tục trên giấy tờ và bàn giấy có thể dẫn đến trạng thái buồn chán khó thoát ra, ngay cả khi thời hạn nộp bài đang đến gần, âm thầm tiến đến như thể cố tình kéo dài sự buồn chán.