Định nghĩa của từ dressage

dressagenoun

cưỡi ngựa biểu diễn

/ˈdresɑːʒ//ˈdresɑːʒ/

Từ "dressage" bắt nguồn từ tiếng Pháp, bắt nguồn từ các từ tiếng Pháp cổ "dresser", nghĩa là "huấn luyện" và "age", nghĩa là "age" hoặc "state". Vào thế kỷ 16, thuật ngữ "dressage" dùng để chỉ việc huấn luyện ngựa để cưỡi và đi xe ngựa. Trong thế kỷ 17 và 18, thuật ngữ này mang một ý nghĩa cụ thể hơn, dùng để chỉ nghệ thuật huấn luyện ngựa thực hiện các chuyển động và hoa văn phức tạp dưới yên ngựa. Loại hình huấn luyện này được đánh giá cao trong các cung điện hoàng gia châu Âu và trở thành một môn cưỡi ngựa phổ biến. Vào cuối thế kỷ 19, Liên đoàn Cưỡi ngựa Quốc gia Pháp (SFEN) đã thông qua thuật ngữ "dressage" làm tên chính thức cho hình thức huấn luyện và cưỡi ngựa cổ điển nhấn mạnh vào độ chính xác, sự cân bằng và sự hài hòa giữa ngựa và người cưỡi. Ngày nay, cưỡi ngựa biểu diễn là môn thể thao cưỡi ngựa Olympic và là một hình thức huấn luyện và thi đấu ngựa rất được tôn trọng.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự dạy ngựa

namespace
Ví dụ:
  • The rider executed a flawless dressage routine, earning a score of 95%.

    Người cưỡi ngựa đã thực hiện một màn trình diễn cưỡi ngựa hoàn hảo, đạt được số điểm 95%.

  • Dressage is a precise and talented form of horse training that requires years of practice.

    Cưỡi ngựa là một hình thức huấn luyện ngựa chính xác và tài năng, đòi hỏi nhiều năm luyện tập.

  • The dressage competition was intense, with each rider vying for the top spot.

    Cuộc thi cưỡi ngựa biểu diễn rất căng thẳng, mỗi kỵ sĩ đều tranh giành vị trí cao nhất.

  • The dressage judge praised the horse's obedience and the rider's sensitivity in guiding it.

    Giám khảo môn cưỡi ngựa khen ngợi sự vâng lời của con ngựa và sự nhạy bén của người cưỡi ngựa trong việc điều khiển nó.

  • Dressage is a favorite discipline among equestrian enthusiasts due to its challenge and beauty.

    Cưỡi ngựa là môn thể thao được nhiều người đam mê cưỡi ngựa yêu thích vì tính thử thách và vẻ đẹp của nó.

  • During dressage, the horse and rider perform intricate and synchronized movements that showcase their perfect connection.

    Trong môn cưỡi ngựa biểu diễn, ngựa và người cưỡi thực hiện những chuyển động phức tạp và đồng bộ, thể hiện sự kết hợp hoàn hảo của họ.

  • The dressage competition demanded extraordinary focus and discipline from both the horse and rider.

    Cuộc thi cưỡi ngựa đòi hỏi sự tập trung và kỷ luật cao độ từ cả ngựa và người cưỡi.

  • Dressage is a fundamental part of horse training, laying the groundwork for the horse's future athletic endeavors.

    Cưỡi ngựa biểu diễn là một phần cơ bản trong quá trình huấn luyện ngựa, đặt nền tảng cho các hoạt động thể thao trong tương lai của ngựa.

  • The rider's mastery of dressage allowed the horse to effortlessly execute each movement.

    Sự thành thạo của người cưỡi ngựa cho phép con ngựa thực hiện từng động tác một cách dễ dàng.

  • Dressage is an art and a science, requiring technical expertise as well as artistic expression.

    Cưỡi ngựa là một môn nghệ thuật và khoa học, đòi hỏi chuyên môn kỹ thuật cũng như khả năng thể hiện nghệ thuật.