Định nghĩa của từ horse riding

horse ridingnoun

cưỡi ngựa

/ˈhɔːs raɪdɪŋ//ˈhɔːrs raɪdɪŋ/

Thuật ngữ "horse riding" có nguồn gốc từ tiếng Anh trung đại vào khoảng thế kỷ 14. Từ tiếng Pháp cổ "courser" có nghĩa là "chạy" là tiền thân của từ tiếng Anh hiện đại "horse". Trong tiếng Anh trung đại, "rides" dùng để chỉ một cuộc hành trình hoặc cuộc hành hương, và "hors" dùng để chỉ ngựa. Thuật ngữ "horse riding" như chúng ta biết ngày nay có thể bắt nguồn từ thế kỷ 16, với từ tiếng Pháp cổ "refere", có nghĩa là "mang", được thêm vào "horse" để tạo thành "cưỡi ngựa". Thuật ngữ "equestrian" cũng có nguồn gốc trong thời gian này, có nghĩa là "pertaining to a horseman, horse riding, or horsemanship". Ngoài ra, bản thân từ "horsemanship" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "horscipes", có nghĩa là "kiến thức về ngựa". Trong khi đó, "Equitation", có nguồn gốc từ thế kỷ 16, dùng để chỉ kỹ năng cưỡi ngựa cũng như nghệ thuật và khoa học về cưỡi ngựa. Nhìn chung, thuật ngữ "horse riding" là sự kết hợp của một số từ tiếng Pháp cổ và tiếng Anh trung đại phản ánh sự phát triển của tiếng Anh và mối quan hệ của chúng ta với ngựa.

namespace
Ví dụ:
  • Emma loved spending her weekends indulging in horse riding activities at the local stable.

    Emma thích dành thời gian cuối tuần để tham gia các hoạt động cưỡi ngựa tại chuồng ngựa địa phương.

  • As a child, Sarah dreamed of learning horse riding skills, finally enrolling in riding lessons at age 8.

    Khi còn nhỏ, Sarah mơ ước được học kỹ năng cưỡi ngựa và cuối cùng đã đăng ký học cưỡi ngựa vào năm 8 tuổi.

  • The first time Sarah sat upon a horse, she was both scared and thrilled, gripping the reins tightly.

    Lần đầu tiên Sarah ngồi lên lưng ngựa, cô vừa sợ vừa hồi hộp, nắm chặt dây cương.

  • Henry had been horse riding since he was a teenager and now, in his 30s, he remained a skilled equestrian.

    Henry đã cưỡi ngựa từ khi còn là một thiếu niên và hiện tại, ở độ tuổi 30, anh vẫn là một người cưỡi ngựa điêu luyện.

  • Jim spent hours each day practicing horse riding at the stables, working tirelessly to improve his techniques.

    Jim dành nhiều giờ mỗi ngày để luyện tập cưỡi ngựa ở chuồng ngựa, làm việc không biết mệt mỏi để cải thiện kỹ thuật của mình.

  • Cindy's favorite part of horse riding was the feeling of freedom that came with galloping across a wide-open field.

    Điều Cindy thích nhất khi cưỡi ngựa là cảm giác tự do khi phi nước đại trên một cánh đồng rộng mở.

  • Prerequisite courses like Basic Horsemanship and Riding for Beginners instilled confidence in David, who had once been afraid of horses but was now an avid horse rider.

    Các khóa học tiên quyết như Kỹ thuật cưỡi ngựa cơ bản và Cưỡi ngựa cho người mới bắt đầu đã truyền cho David sự tự tin, người trước đây rất sợ ngựa nhưng giờ đây đã trở thành một người đam mê cưỡi ngựa.

  • Julia was a seasoned horse rider who mentored younger riders, stressing the importance of patience and persistence in mastering riding techniques.

    Julia là một người cưỡi ngựa dày dạn kinh nghiệm, người hướng dẫn những người cưỡi ngựa trẻ hơn, nhấn mạnh tầm quan trọng của sự kiên nhẫn và bền bỉ trong việc thành thạo các kỹ thuật cưỡi ngựa.

  • Samantha easily outranked her competitors, relishing each trophy, ribbon, and award that came her way as a result of her superior riding skills.

    Samantha dễ dàng vượt qua các đối thủ cạnh tranh của mình, tận hưởng từng chiếc cúp, ruy băng và giải thưởng mà cô nhận được nhờ kỹ năng cưỡi ngựa vượt trội của mình.

  • The group of seasoned horse riders rode along the lush green countryside, the horses' manes twisting in the wind, enjoying the elegant experience of horseback riding in the heart of the natural world.

    Nhóm người cưỡi ngựa dày dạn kinh nghiệm cưỡi ngựa dọc theo vùng nông thôn xanh tươi, bờm ngựa uốn cong trong gió, tận hưởng trải nghiệm cưỡi ngựa tao nhã giữa lòng thế giới tự nhiên.