Định nghĩa của từ training

trainingnoun

sự dạy dỗ, sự huấn luyện, sự đào tạo

/ˈtreɪnɪŋ/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "training" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "trēowung", có nghĩa là "hành động phát triển, nuôi dưỡng hoặc giáo dục". Đến lượt mình, từ này bắt nguồn từ "trēow", có nghĩa là "cây". Khái niệm về việc trồng cây, định hình sự phát triển của cây, có liên quan trực tiếp đến ý tưởng đào tạo một người hoặc động vật, phát triển các kỹ năng và kiến ​​thức của họ. Sự phát triển của từ này phản ánh cách chúng ta nhận thức về việc học và phát triển, coi đó là một quá trình nuôi dưỡng tiềm năng, giống như việc trồng cây.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự dạy dỗ, sự rèn luyện; sự đào tạo

exampletraining of troops: sự luyện quân

meaning(thể dục,thể thao) sự tập dượt

exampleto go into training: bước vào đợt tập dượt

exampleto be in training: được tập dượt tốt; sung sức

exampleto be out of training: không được tập dượt; không sung sức

meaningsự uốn cây

namespace

the process of learning the skills that you need to do a job

quá trình học các kỹ năng bạn cần để thực hiện một công việc

Ví dụ:
  • staff training

    huấn luyện nhân viên

  • Few candidates had received any training in management.

    Rất ít ứng viên đã được đào tạo về quản lý.

  • She has some training in dealing with children with emotional problems.

    Cô ấy được đào tạo một số cách đối phó với trẻ em có vấn đề về cảm xúc.

  • The company failed to provide adequate training for staff.

    Công ty không cung cấp đào tạo đầy đủ cho nhân viên.

  • Volunteers will undergo intensive training.

    Các tình nguyện viên sẽ được đào tạo chuyên sâu.

  • a training course/session/programme

    một khóa học/buổi/chương trình đào tạo

Ví dụ bổ sung:
  • Employees should be given training in safety procedures.

    Nhân viên phải được đào tạo về các quy trình an toàn.

  • He is good at selling, although he has had no formal training.

    Anh ấy giỏi bán hàng dù chưa được đào tạo bài bản.

  • New recruits undergo six weeks' basic training at the base.

    Những tân binh phải trải qua khóa huấn luyện cơ bản kéo dài sáu tuần tại căn cứ.

  • No one must operate the machinery without proper training.

    Không ai phải vận hành máy móc nếu không được đào tạo bài bản.

  • She's an accountant by training.

    Cô ấy là một kế toán viên được đào tạo.

the process of preparing to take part in a sports competition by doing physical exercise

quá trình chuẩn bị tham gia một cuộc thi thể thao bằng cách tập thể dục

Ví dụ:
  • He suffered an ankle injury during training this week.

    Anh ấy bị chấn thương mắt cá chân trong quá trình tập luyện trong tuần này.

  • She is currently in training for the New York City marathon.

    Cô hiện đang tập luyện cho cuộc thi marathon ở thành phố New York.

  • We are already back in pre-season training.

    Chúng tôi đã trở lại tập luyện trước mùa giải.

  • Jane has been consistently attending fitness training sessions at the local gym to improve her overall health and endurance.

    Jane đã liên tục tham gia các buổi tập thể dục tại phòng tập thể dục địa phương để cải thiện sức khỏe tổng thể và sức bền của mình.

  • The company provides extensive on-the-job training for new hires to ensure they understand the proper procedures and protocols.

    Công ty cung cấp chương trình đào tạo tại chỗ cho nhân viên mới để đảm bảo họ hiểu đúng các quy trình và giao thức.