danh từ
sự nghe lời, sự vâng lời; sự tuân lệnh, sự tuân theo, sự phục tùng
obedience of law: sự phục tùng pháp luật
(tôn giáo) khu vực quản lý, khu vực quyền hành
the obedience of the Pope: khu vực tôn quyền của giáo hoàng
sự miễn cưỡng tuân theo