Định nghĩa của từ equestrian

equestrianadjective

cưỡi ngựa

/ɪˈkwestriən//ɪˈkwestriən/

Từ "equestrian" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Trong tiếng Latin, từ "equus" có nghĩa là "horse" và hậu tố "-rian" được sử dụng để tạo thành tính từ hoặc danh từ mô tả một thứ gì đó liên quan đến thứ được chỉ định. Vì vậy, "equestrian" theo nghĩa đen có nghĩa là "liên quan đến ngựa" hoặc "thuộc hoặc liên quan đến nghệ thuật cưỡi ngựa". Từ "equestrian" đã được sử dụng từ thế kỷ 15 và ban đầu nó dùng để chỉ nghệ thuật cưỡi ngựa hoặc kỹ năng hiệp sĩ. Theo thời gian, thuật ngữ này được mở rộng để bao gồm những người tham gia các môn thể thao cưỡi ngựa, chẳng hạn như nhảy ngựa biểu diễn, cưỡi ngựa biểu diễn và thi đấu ba môn phối hợp, cũng như những người tham gia vào việc nhân giống, huấn luyện và chăm sóc ngựa. Ngày nay, "equestrian" được sử dụng rộng rãi trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm thể thao, giải trí và lối sống. Và sau đây tôi sẽ cung cấp cho bạn một lịch sử tóm tắt về nguồn gốc của từ này!

Tóm Tắt

type tính từ

meaning(thuộc) sự cưỡi ngựa

examplean equestrian statue: tượng người cưỡi ngựa

type danh từ

meaningngười cưỡi ngựa

examplean equestrian statue: tượng người cưỡi ngựa

meaningngười làm xiếc trên ngựa

namespace
Ví dụ:
  • The local equestrian center hosts weekly riding lessons for children and adults.

    Trung tâm cưỡi ngựa địa phương tổ chức các bài học cưỡi ngựa hàng tuần cho trẻ em và người lớn.

  • Jane's passion for horses led her to pursue a career as a professional equestrian trainer.

    Niềm đam mê dành cho ngựa đã thôi thúc Jane theo đuổi sự nghiệp huấn luyện viên cưỡi ngựa chuyên nghiệp.

  • The equestrian event at the county fair drew crowds from all around the region.

    Sự kiện cưỡi ngựa tại hội chợ của quận đã thu hút đông đảo người dân khắp vùng.

  • As an avid equestrian, Sarah spends most weekends competing in horse shows and other riding competitions.

    Là một người đam mê cưỡi ngựa, Sarah dành hầu hết các ngày cuối tuần để tham gia các cuộc thi biểu diễn ngựa và các cuộc thi cưỡi ngựa khác.

  • The equestrian team from the nearby university won first place in their division at the state championships.

    Đội cưỡi ngựa từ trường đại học gần đó đã giành giải nhất trong hạng mục của mình tại giải vô địch cấp tiểu bang.

  • The equestrian center offers summer camps for kids where they learn basic horsemanship and riding skills.

    Trung tâm cưỡi ngựa cung cấp trại hè cho trẻ em, nơi các em được học các kỹ năng cưỡi ngựa và cưỡi ngựa cơ bản.

  • Emma's love for horses led her to become an equestrian instructor, helping others develop skills and confidence.

    Tình yêu dành cho ngựa đã thôi thúc Emma trở thành huấn luyện viên cưỡi ngựa, giúp đỡ người khác phát triển kỹ năng và sự tự tin.

  • The equestrian club at the high school organizes weekly riding practices for their members.

    Câu lạc bộ cưỡi ngựa tại trường trung học tổ chức các buổi tập cưỡi ngựa hàng tuần cho các thành viên.

  • The equestrian academy offers programs in riding, horse care, and stable management, providing students with a comprehensive education in the field.

    Học viện cưỡi ngựa cung cấp các chương trình về cưỡi ngựa, chăm sóc ngựa và quản lý chuồng ngựa, mang đến cho sinh viên nền giáo dục toàn diện trong lĩnh vực này.

  • During her year as a Fulbright scholar in Europe, Sarah used the opportunity to study the history of equestrianism, visiting historic riding centers and participating in traditional riding festivals.

    Trong năm học bổng Fulbright tại Châu Âu, Sarah đã tận dụng cơ hội này để nghiên cứu lịch sử môn cưỡi ngựa, tham quan các trung tâm cưỡi ngựa lịch sử và tham gia các lễ hội cưỡi ngựa truyền thống.