Định nghĩa của từ equine

equineadjective

ngựa

/ˈekwaɪn//ˈiːkwaɪn/

Từ "equine" bắt nguồn từ tiếng Latin "equus", có nghĩa là "ngựa". Thuật ngữ tiếng Latin này bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "hippos", cũng có nghĩa là "ngựa". Từ tiếng Latin "equus" được dùng để mô tả ngựa, lừa và la, cũng như ngựa thuần hóa và ngựa hoang. Từ "equine" đã được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 15 để mô tả bất kỳ thứ gì liên quan đến ngựa, bao gồm giống ngựa, động vật giống ngựa và giải phẫu ngựa. Trong y học, thuật ngữ này được dùng để mô tả các bệnh và tình trạng liên quan đến ngựa, chẳng hạn như virus herpes ở ngựa. Theo thời gian, tiền tố "equi-" đã được sử dụng để tạo thành các từ liên quan đến sự bình đẳng, cân bằng và giống nhau. Ví dụ, "equitable" dùng để chỉ sự công bằng và công lý. Mặc dù có nguồn gốc từ chỉ ngựa, tiền tố "equi-" không liên quan đến khái niệm ngựa hoặc ngựa.

Tóm Tắt

type tính từ

meaning(thuộc) ngựa; như ngựa; có tính chất ngựa

namespace
Ví dụ:
  • The ranch owns a dynamic stable filled with elegant equines, from majestic thoroughbreds to playful ponies.

    Trang trại sở hữu một chuồng ngựa năng động với nhiều giống ngựa thanh lịch, từ những giống ngựa thuần chủng uy nghi đến những chú ngựa con tinh nghịch.

  • Katie's love for animals led her to become a successful equine veterinarian, traveling from farm to farm to tend to herd.

    Tình yêu dành cho động vật đã giúp Katie trở thành một bác sĩ thú y thành công chuyên về ngựa, đi từ trang trại này sang trang trại khác để chăm sóc đàn ngựa.

  • Emma's equine friends have been with her through thick and thin, offering unconditional support and companionship.

    Những người bạn ngựa của Emma luôn ở bên cô trong mọi hoàn cảnh, luôn ủng hộ và đồng hành vô điều kiện.

  • After a long day at the office, Sarah heads to the stables to unwind, spending tranquil hours grooming her trusty steed.

    Sau một ngày dài ở văn phòng, Sarah đến chuồng ngựa để thư giãn, dành nhiều giờ yên tĩnh chải lông cho chú ngựa trung thành của mình.

  • The prestigious equestrian school groomed Emily into an accomplished rider, earning her accolades at international competitions.

    Trường dạy cưỡi ngựa danh tiếng đã đào tạo Emily trở thành một kỵ sĩ tài năng, giúp cô giành được nhiều giải thưởng tại các cuộc thi quốc tế.

  • The homely manor exudes a peaceful ambiance, with the rhythmic sounds of horse's hooves echoing outside the windows, creating a serene equine symphony.

    Ngôi nhà ấm cúng toát lên bầu không khí yên bình, với âm thanh nhịp nhàng của vó ngựa vang vọng bên ngoài cửa sổ, tạo nên bản giao hưởng ngựa thanh bình.

  • The trainer's expertise in handling recalcitrant equines has earned him a high reputation in the equestrian community.

    Kinh nghiệm của người huấn luyện trong việc xử lý những con ngựa cứng đầu đã mang lại cho ông danh tiếng cao trong cộng đồng cưỡi ngựa.

  • The kidnapping of the wise equine veterinarian has left the community in a state of disbelief and disarray.

    Vụ bắt cóc bác sĩ thú y ngựa thông thái đã khiến cộng đồng rơi vào tình trạng hoang mang và hỗn loạn.

  • Sarah's gelding responds to her softly-spoken commands, illustrating the bond between humans and equines.

    Con ngựa của Sarah phản ứng với những mệnh lệnh nhẹ nhàng của cô, minh họa cho mối liên kết giữa con người và loài ngựa.

  • Max's thoroughbred horse ran a remarkable race, finishing in the top three, bringing joy and pride to his rider and supporters alike.

    Chú ngựa thuần chủng của Max đã chạy một cuộc đua đáng kinh ngạc, về đích trong top 3, mang lại niềm vui và niềm tự hào cho người cưỡi ngựa cũng như những người ủng hộ.