danh từ
thể thao
to sport a gold tie-clip: chưng cái kẹp ca vát bằng vàng
athletic sports: điền kinh, cuộc thi điền kinh
sự giải trí; sự chơi đùa, sự nô đùa; trò đùa, trò cười, trò trớ trêu
in sport: đùa, chơi
to make sport of somebody: trêu ai
to be the sport of Fortune: là trò trớ trêu của số mệnh, bị số mệnh trớ trêu
cuộc giải trí, cuộc vui chơi ngoài trời (đi săn, đi câu...)
nội động từ
giải trí; chơi đùa, nô đùa, đùa cợt; trêu chòng
to sport a gold tie-clip: chưng cái kẹp ca vát bằng vàng
athletic sports: điền kinh, cuộc thi điền kinh
(sinh vật học) biến dị
in sport: đùa, chơi
to make sport of somebody: trêu ai
to be the sport of Fortune: là trò trớ trêu của số mệnh, bị số mệnh trớ trêu