Định nghĩa của từ graphical

graphicaladjective

đồ họa

/ˈɡræfɪkl//ˈɡræfɪkl/

Từ "graphical" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "γραφή", có nghĩa là "writing" hoặc "drawing". Thuật ngữ này lần đầu tiên được sử dụng vào đầu thế kỷ 19 để mô tả kỹ thuật đồ họa mới được phát triển, bao gồm việc sử dụng bút hoặc bút stylus để tạo ra các đường nét và hình dạng trên bề mặt được phủ sáp, cho phép độ chính xác và chi tiết cao hơn so với trước đây. Khi việc sử dụng sơ đồ, biểu đồ và các biểu diễn trực quan khác trở nên phổ biến hơn trong các lĩnh vực như khoa học, kỹ thuật và kinh doanh, "graphical" được sử dụng rộng rãi hơn để mô tả bất kỳ thứ gì liên quan đến biểu diễn trực quan, đặc biệt là những biểu diễn được tạo bằng giấy kẻ ô vuông hoặc các công cụ khác để tạo ra các đường nét và đường cong chính xác. Theo thời gian, ý nghĩa của "graphical" đã mở rộng hơn nữa. Vào cuối thế kỷ 19, sự ra đời của nhiếp ảnh và sự phát triển của các công nghệ in ấn mới đã dẫn đến việc mở rộng thuật ngữ này để bao gồm việc sản xuất nội dung bằng văn bản và hình ảnh để xuất bản, đặc biệt là trên báo và tạp chí. Đến giữa thế kỷ 20, "graphical" đã bắt đầu gắn liền chủ yếu với việc tạo ra và sử dụng hình ảnh trực quan, đặc biệt là những hình ảnh được tạo ra bằng máy tính và các công cụ kỹ thuật số. Ngày nay, "graphical" được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm thiết kế đồ họa, đồ họa máy tính và trực quan hóa dữ liệu, để mô tả bất kỳ điều gì liên quan đến việc tạo ra, thao tác hoặc trình bày nội dung trực quan để truyền đạt, phân tích hoặc khám phá.

Tóm Tắt

type tính từ

meaning(từ hiếm,nghĩa hiếm) (như) graphic

namespace

connected with art or computer graphics

liên quan đến nghệ thuật hoặc đồ họa máy tính

Ví dụ:
  • The system uses an impressive graphical interface.

    Hệ thống sử dụng giao diện đồ họa ấn tượng.

in the form of a diagram or graph

dưới dạng sơ đồ hoặc đồ thị

Ví dụ:
  • a graphical presentation of results

    một bản trình bày đồ họa về kết quả

Từ, cụm từ liên quan