Định nghĩa của từ cartographic

cartographicadjective

bản đồ

/ˌkɑːtəˈɡræfɪk//ˌkɑːrtəˈɡræfɪk/

Thuật ngữ "cartographic" bắt nguồn từ tiếng Latin "carta", có nghĩa là "map". Tiền tố "cARTO-" trong ngữ cảnh này là một dạng kết hợp bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "chartes", có nghĩa là "tờ giấy". Hậu tố "-graphic" là một dạng kết hợp từ tiếng Hy Lạp "graphos", có nghĩa là "writing" hoặc "drawing". Từ "cartography" dùng để chỉ quá trình tạo bản đồ hoặc biểu đồ. "cartographer" là người tạo bản đồ, trong khi "cartographic software" dùng để chỉ các chương trình được sử dụng để tạo bản đồ kỹ thuật số. Thuật ngữ "cartographic" được sử dụng để mô tả bất kỳ điều gì liên quan đến bản đồ, bao gồm việc nghiên cứu bản đồ, các công cụ và kỹ thuật được sử dụng để tạo bản đồ, cũng như lịch sử và sự phát triển của bản đồ học. Tóm lại, từ "cartographic" kết hợp nguồn gốc tiếng Latin và tiếng Hy Lạp của các từ "map" và "writing" để mô tả việc tạo ra và nghiên cứu bản đồ và các tài liệu liên quan.

Tóm Tắt

type tính từ

meaning(thuộc) thuật vẽ bản đồ

namespace
Ví dụ:
  • The cartographic maps produced by the National Geographic Society are renowned for their accuracy and detailed topography.

    Các bản đồ do Hiệp hội Địa lý Quốc gia sản xuất nổi tiếng vì độ chính xác và địa hình chi tiết.

  • The cartographer spent months studying satellite imagery and data sets to create a new map of the Arctic region.

    Người vẽ bản đồ đã dành nhiều tháng nghiên cứu hình ảnh vệ tinh và tập dữ liệu để tạo ra bản đồ mới về khu vực Bắc Cực.

  • The cartographic evidence presented by the archaeologist proved that the ancient city was located in a different place than originally thought.

    Bằng chứng bản đồ do nhà khảo cổ học đưa ra đã chứng minh rằng thành phố cổ này nằm ở vị trí khác so với suy nghĩ ban đầu.

  • The pilot relied heavily on the cartographic information provided by air traffic control to navigate the storm-ridden skies.

    Phi công chủ yếu dựa vào thông tin bản đồ do kiểm soát không lưu cung cấp để điều hướng bầu trời có bão.

  • The cartographic data showed a significant increase in deforestation in the Amazon rainforest over the last decade.

    Dữ liệu bản đồ cho thấy tình trạng phá rừng ở rừng mưa Amazon gia tăng đáng kể trong thập kỷ qua.

  • The cartographic museum houses a vast collection of historic maps and globes that provide a fascinating insight into the way our world was once perceived.

    Bảo tàng bản đồ lưu giữ bộ sưu tập lớn các bản đồ và quả địa cầu lịch sử, cung cấp cái nhìn sâu sắc hấp dẫn về cách chúng ta từng nhìn nhận thế giới.

  • As a cartographer, Jan Huyghen van Linschoten's work on the famous Wind Roses of the East and West helped sailors navigate the Indian and Atlantic Oceans.

    Là một nhà vẽ bản đồ, công trình của Jan Huyghen van Linschoten về những bông hồng gió nổi tiếng của phương Đông và phương Tây đã giúp các thủy thủ điều hướng trên Ấn Độ Dương và Đại Tây Dương.

  • The cartographic analysis revealed the precise location of the sunken ship and the circumstances surrounding its loss at sea.

    Phân tích bản đồ đã tiết lộ vị trí chính xác của con tàu bị chìm và những tình huống xung quanh vụ mất tích trên biển.

  • The cartographer's detailed map of the subway system was instrumental in guiding commuters through the busy streets of the city.

    Bản đồ chi tiết về hệ thống tàu điện ngầm của người vẽ bản đồ đóng vai trò quan trọng trong việc hướng dẫn người đi làm qua những con phố đông đúc của thành phố.

  • The cartographic display on the bridge of the Boeing 47 showed the flight path, air traffic, and weather conditions at a glance.

    Màn hình bản đồ trên cầu tàu của máy bay Boeing 47 hiển thị đường bay, lưu lượng không lưu và điều kiện thời tiết chỉ trong nháy mắt.