danh từ
bức tranh, bức ảnh, bức vẽ
chân dung
to sit for one's picture: ngồi để cho vẽ chân dung
người giống hệt (một người khác)
to picture something to oneself: hình dung một việc gì, tưởng tượng một việc gì
ngoại động từ
về (người, vật)
mô tả một cách sinh động
to sit for one's picture: ngồi để cho vẽ chân dung
hình dung tưởng tượng
to picture something to oneself: hình dung một việc gì, tưởng tượng một việc gì