Định nghĩa của từ diagrammatic

diagrammaticadjective

sơ đồ

/ˌdaɪəɡrəˈmætɪk//ˌdaɪəɡrəˈmætɪk/

"Diagrammatic" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "diagrammatikos", có nghĩa là "liên quan đến sơ đồ". Bản thân từ này là sự kết hợp của "diagramma", ám chỉ bản vẽ hoặc sơ đồ, và "-ikos", chỉ "liên quan đến". Do đó, khái niệm "diagrammatic" có nghĩa là thứ gì đó liên quan đến hoặc được thể hiện thông qua việc sử dụng sơ đồ. Các sơ đồ này có thể là biểu diễn trực quan của các ý tưởng, mối quan hệ, cấu trúc hoặc quy trình, thường đơn giản hóa thông tin phức tạp để dễ hiểu hơn.

Tóm Tắt

type tính từ

meaning(thuộc) biểu đồ; bằng biểu đồ

namespace
Ví dụ:
  • The physics textbook included several diagrammatic representations of energy transfer in chemical reactions.

    Sách giáo khoa vật lý có một số sơ đồ biểu diễn sự truyền năng lượng trong phản ứng hóa học.

  • The engineering manual contained detailed diagrammatic illustrations of the assembly process for the new machinery.

    Sổ tay hướng dẫn kỹ thuật có chứa sơ đồ minh họa chi tiết về quy trình lắp ráp máy móc mới.

  • The artist created a diagrammatic sketch of the proposed building design, incorporating all necessary dimensions and angles.

    Nghệ sĩ đã tạo ra một bản phác thảo sơ đồ về thiết kế tòa nhà được đề xuất, kết hợp tất cả các kích thước và góc cần thiết.

  • The architect presented a diagrammatic floor plan to the client, outlining the proposed layout of the interior space.

    Kiến trúc sư đã trình bày cho khách hàng bản vẽ mặt bằng, phác thảo bố cục đề xuất của không gian nội thất.

  • The geography teacher showed a diagrammatic map of the world's major cities, highlighting their populations and locations.

    Giáo viên địa lý cho xem bản đồ biểu đồ các thành phố lớn trên thế giới, nêu rõ dân số và vị trí của các thành phố đó.

  • The biology professor utilized diagrammatic models to explain the complex structures of organs and organisms.

    Giáo sư sinh học đã sử dụng mô hình sơ đồ để giải thích cấu trúc phức tạp của các cơ quan và sinh vật.

  • The doctor used diagrammatic images to help the patient understand the process of a medical procedure.

    Bác sĩ đã sử dụng hình ảnh sơ đồ để giúp bệnh nhân hiểu được quy trình thực hiện thủ thuật y tế.

  • The computer scientist utilized diagrammatic flowcharts to illustrate the process of programming and coding.

    Nhà khoa học máy tính đã sử dụng sơ đồ luồng dữ liệu để minh họa quá trình lập trình và mã hóa.

  • The mathematician drew up a diagrammatic proof to demonstrate a complex theorem.

    Nhà toán học đã đưa ra một bằng chứng bằng sơ đồ để chứng minh một định lý phức tạp.

  • The business consultant showed a diagrammatic timeline of the company's growth and development over time.

    Chuyên gia tư vấn kinh doanh đã trình bày biểu đồ về sự tăng trưởng và phát triển của công ty theo thời gian.