Định nghĩa của từ punctuation

punctuationnoun

dấu câu

/ˌpʌŋktʃuˈeɪʃn//ˌpʌŋktʃuˈeɪʃn/

Từ "punctuation" bắt nguồn từ cụm từ tiếng Latin "punctuatio", có nghĩa là "đánh dấu". Lần đầu tiên nó được sử dụng vào thế kỷ 15 để mô tả hành động đánh dấu hoặc chèn các điểm hoặc dấu vào một văn bản để phân biệt giữa các phần khác nhau của nó. Từ này bắt nguồn từ tiếng Latin "punctum", có nghĩa là "point" hoặc "dấu chấm", và hậu tố "-tio", tạo thành một danh từ chỉ một hành động hoặc quá trình. Vào thế kỷ 15, dấu câu được gọi là "points" của một văn bản và được coi là một cách để làm rõ nghĩa của một câu hoặc đoạn văn bằng cách tách các phần khác nhau của nó. Theo thời gian, thuật ngữ "punctuation" đã được sử dụng rộng rãi để mô tả quá trình thêm dấu vào một văn bản, chẳng hạn như dấu phẩy, dấu chấm và dấu chấm phẩy, để truyền đạt ý nghĩa và hướng dẫn sự hiểu biết của người đọc.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự chấm câu; phép chấm câu; phép đánh dấu chấm

namespace
Ví dụ:
  • The author stressed the importance of proper punctuation in her essay on grammar.

    Tác giả nhấn mạnh tầm quan trọng của dấu câu thích hợp trong bài luận về ngữ pháp của mình.

  • Without punctuation, the meaning of the sentence can be unclear, making it difficult to understand.

    Nếu không có dấu câu, ý nghĩa của câu có thể không rõ ràng, gây khó hiểu.

  • The student's essay received low marks due to frequent errors in punctuation.

    Bài luận của học sinh này bị điểm thấp vì thường xuyên mắc lỗi chấm câu.

  • The teacher marked the paper with red ink, indicating mistakes in punctuation as well as grammar.

    Giáo viên đánh dấu bài bằng mực đỏ, chỉ ra lỗi về dấu câu cũng như lỗi ngữ pháp.

  • The punctuation was incorrect in some places, making the text difficult to follow.

    Dấu câu không đúng ở một số chỗ, khiến văn bản khó theo dõi.

  • The writer paid close attention to the use of commas, periods, and other forms of punctuation to ensure clarity.

    Tác giả rất chú ý đến việc sử dụng dấu phẩy, dấu chấm và các hình thức dấu câu khác để đảm bảo tính rõ ràng.

  • The author's punctuation was spot-on, making the text easy to read and understand.

    Dấu câu của tác giả rất chính xác, làm cho văn bản dễ đọc và dễ hiểu.

  • The company's style guide includes detailed instructions on how to correctly use various types of punctuation in professional writing.

    Hướng dẫn về phong cách của công ty bao gồm hướng dẫn chi tiết về cách sử dụng đúng các loại dấu câu khác nhau trong văn bản chuyên nghiệp.

  • The students' writing improved significantly after learning proper punctuation rules.

    Kỹ năng viết của học sinh được cải thiện đáng kể sau khi học đúng quy tắc chấm câu.

  • Incorrect punctuation can lead to misunderstandings in written communication, as different readers may interpret the text differently.

    Việc sử dụng dấu câu không chính xác có thể dẫn đến hiểu lầm trong giao tiếp bằng văn bản, vì mỗi người đọc có thể hiểu văn bản theo những cách khác nhau.

Từ, cụm từ liên quan