danh từ
sự liên kết, sự ghép lại, sự gắn lại, sự trói lại, sự buộc lại, sự bó lại
to have binding force: có sức ràng buộc
this regulation is binding on everybody: điều lệ này bắt buộc mọi người phải theo
sự đóng sách
bìa sách
tính từ
bắt buộc, ràng buộc
to have binding force: có sức ràng buộc
this regulation is binding on everybody: điều lệ này bắt buộc mọi người phải theo
trói lại, buộc lại, làm dính lại với nhau