danh từ
của hồi môn
dotted line: dòng chấm chấm
dotted quaver: (âm nhạc) móc chấm
danh từ
chấm nhỏ, điểm
dotted line: dòng chấm chấm
dotted quaver: (âm nhạc) móc chấm
(ngôn ngữ học) dấu chấm (trên chữ i, j...); dấu chấm câu
to dot all over: rải rác lấm chấm khắp cả
sea dotred with ships: mặt biển rải rác lấm chấn những con tàu
(âm nhạc) chấm
to dot someone one in the eye: đánh cho ai một cái vào mắt