Định nghĩa của từ delineation

delineationnoun

phân định

/dɪˌlɪniˈeɪʃn//dɪˌlɪniˈeɪʃn/

Từ "delineation" bắt nguồn từ tiếng Latin "delineatio", kết hợp giữa "de-" nghĩa là "from" hoặc "away" và "linea" nghĩa là "đường thẳng". Từ này dịch theo nghĩa đen là "hành động vẽ một đường thẳng". Theo thời gian, ý nghĩa của từ này đã phát triển để bao gồm không chỉ các đường thẳng vật lý mà còn bao gồm cả hành động phác thảo, mô tả hoặc định nghĩa rõ ràng một điều gì đó. Sự phát triển này phản ánh tầm quan trọng của ranh giới và sự rõ ràng trong sự hiểu biết của con người, giống như một đường thẳng có thể định nghĩa một hình dạng hoặc không gian.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự mô tả, sự phác hoạ

meaninghình mô tả, hình phác hoạ

typeDefault

meaningbản vẽ, hình vẽ

namespace

the act of describing, drawing or explaining something in detail; the description, drawing or explanation itself

hành động mô tả, vẽ hoặc giải thích chi tiết điều gì đó; bản thân sự mô tả, hình vẽ hoặc lời giải thích

Ví dụ:
  • No clear delineation of responsibilities existed.

    Không có sự phân định rõ ràng về trách nhiệm.

  • The author's delineation of the protagonist's inner thoughts provided a deeper understanding of their character development.

    Sự miêu tả của tác giả về suy nghĩ bên trong của nhân vật chính đã mang đến sự hiểu biết sâu sắc hơn về quá trình phát triển tính cách của họ.

  • The painter's use of delineation allowed for a sharp contrast between light and shadow in the portraits.

    Việc họa sĩ sử dụng nét vẽ phân định tạo nên sự tương phản rõ nét giữa sáng và tối trong các bức chân dung.

  • The architect's delineation of the building's blueprint ensured a sturdy and functional structure.

    Bản thiết kế tòa nhà do kiến ​​trúc sư phác họa đảm bảo một công trình vững chắc và tiện dụng.

  • The composer's delineation of the music score allowed for a clear and concise interpretation by the musicians.

    Sự phân định của nhà soạn nhạc về bản nhạc cho phép các nhạc công diễn giải một cách rõ ràng và súc tích.

the act of showing the exact position of a border or limit

hành động hiển thị vị trí chính xác của đường viền hoặc giới hạn

Ví dụ:
  • the eventual delineation of the border between the two states

    sự phân định cuối cùng của biên giới giữa hai quốc gia

  • the delineation between good and evil

    sự phân định giữa thiện và ác