danh từ
sự làm rời ra, sự tách rời ra, sự phân cách ra
(điện học) sự ngắt mạch
Default
(logic học) phép tuyển
exclusive d. phép tuyển loại
inclusive d. phép tuyển không loại
phân ly
/dɪsˈdʒʌŋkʃn//dɪsˈdʒʌŋkʃn/Từ "disjunction" bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "dis-" có nghĩa là "apart" hoặc "asunder", và "-iunctio", có nghĩa là "joining" hoặc "hợp nhất". Vào thế kỷ 15, cụm từ tiếng Latin "disiunctio" ám chỉ hành động tách rời hoặc tách rời hai thứ. Từ này đã đi vào tiếng Anh trung đại với tên gọi "disjunction", ban đầu có nghĩa là "severance" hoặc "partition". Trong logic và triết học, thuật ngữ "disjunction" đặc biệt ám chỉ một mệnh đề thể hiện khả năng của hai hoặc nhiều trạng thái hoặc điều kiện thay thế. Ví dụ, "Tôi sẽ học hoặc tôi sẽ thư giãn" là một sự tách biệt. Từ này cũng được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm ngôn ngữ học, sinh học và toán học, để mô tả sự tách biệt hoặc phân chia một cái gì đó thành các phần riêng biệt.
danh từ
sự làm rời ra, sự tách rời ra, sự phân cách ra
(điện học) sự ngắt mạch
Default
(logic học) phép tuyển
exclusive d. phép tuyển loại
inclusive d. phép tuyển không loại
Luận điểm đưa ra hai lập luận rời rạc, A hoặc B, nhưng không đưa ra bằng chứng cho cả hai lựa chọn.
Trong vụ án, bên công tố đã đưa ra hai giả thuyết khác nhau về tội ác, nhưng bằng chứng chỉ ủng hộ một lời giải thích.
Quyết định được đưa ra dựa trên một trong hai lựa chọn tách biệt, hoặc thực hiện chính sách mới hoặc tiến hành nghiên cứu thí điểm.
Bằng chứng toán học đưa ra hai mệnh đề không liên quan, hoặc P hoặc Q, nhưng không thể loại trừ được một trong hai khả năng.
Các tuyên bố rời rạc trong bài tổng quan tài liệu cho phép đưa ra nhiều lời giải thích, nhưng cần nghiên cứu thêm để xác định lời giải thích nào là đúng.
Chuỗi thí nghiệm này đã kiểm tra hai giả thuyết không liên quan, A hoặc B, nhằm phân biệt giữa hai dự đoán.
Giải thích về dữ liệu dựa trên một trong hai giả định không liên quan, hoặc là X gây ra Y hoặc là Y gây ra X.
Nhà khoa học đặt ra hai câu hỏi tách biệt, hoặc để xác định giả thuyết nào trong hai giả thuyết là đúng hoặc để xác định sai sót trong thiết kế nghiên cứu.
Kiến trúc sư đã đưa ra hai giải pháp không liên quan, là A hoặc B, nhưng không thể dung hòa được các yêu cầu thiết kế cạnh tranh.
Bài viết thảo luận về hai lý thuyết tách biệt, P hoặc Q, nhưng thừa nhận rằng cả hai đều có thể đúng trong những trường hợp khác nhau.