Định nghĩa của từ dichotomy

dichotomynoun

sự phân đôi

/daɪˈkɒtəmi//daɪˈkɑːtəmi/

Từ "dichotomy" bắt nguồn từ các từ tiếng Hy Lạp "dichotos", có nghĩa là "cắt làm đôi" và "tome", có nghĩa là "phân chia". Thuật ngữ này lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 17 để mô tả sự phân chia hoặc cắt thành hai phần riêng biệt. Trong triết học, sự phân đôi đề cập đến sự phân chia hoặc đối lập giữa hai thứ, thường ngụ ý rằng một bên vượt trội hơn bên kia. Thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả những mâu thuẫn hoặc lực đối lập, chẳng hạn như thiện và ác, hoặc lý trí và cảm xúc. Theo thời gian, khái niệm phân đôi đã được áp dụng cho nhiều lĩnh vực khác nhau, bao gồm tâm lý học, đạo đức và logic. Trong cách sử dụng hiện đại, thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả một tình huống trong đó hai quan điểm hoặc góc nhìn đối lập được trình bày, làm nổi bật sự phức tạp và sắc thái của vấn đề đang được đề cập.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự phân đôi, sự rẽ đôi

meaningtuần trăng nửa vành

typeDefault

meaningphép lưỡng phân

meaningbinomial d. lưỡng phân nhị thức

namespace
Ví dụ:
  • The debate over universal healthcare in the United States presents a clear dichotomy between those who believe it's a fundamental right and those who view it as an unnecessary government intrusion.

    Cuộc tranh luận về hệ thống chăm sóc sức khỏe toàn dân tại Hoa Kỳ cho thấy sự phân cực rõ ràng giữa những người tin rằng đây là quyền cơ bản và những người coi đây là sự can thiệp không cần thiết của chính phủ.

  • In the world of technology, there's a dichotomy between those who prioritize security and those who prioritize ease of use.

    Trong thế giới công nghệ, có sự phân đôi giữa những người ưu tiên bảo mật và những người ưu tiên tính dễ sử dụng.

  • The discussion around the use of genetically modified organisms (GMOsin food production is characterized by a dichotomy between advocates who argue for increased crop yields and opponents who worry about the long-term health impacts.

    Cuộc thảo luận xung quanh việc sử dụng sinh vật biến đổi gen (GMO) trong sản xuất thực phẩm được đặc trưng bởi sự phân đôi giữa những người ủng hộ việc tăng năng suất cây trồng và những người phản đối lo ngại về tác động lâu dài đến sức khỏe.

  • In literature, there's a dichotomy between those who prefer works that are purely utilitarian and those who appreciate literature's emotive power.

    Trong văn học, có sự phân đôi giữa những người thích các tác phẩm hoàn toàn mang tính thực dụng và những người đánh giá cao sức mạnh cảm xúc của văn học.

  • There's a stark dichotomy between the education systems in wealthy and impoverished areas, as students in low-income schools are often denied access to resources that their more privileged peers take for granted.

    Có sự phân cực rõ rệt giữa hệ thống giáo dục ở những khu vực giàu có và nghèo đói, vì học sinh ở các trường có thu nhập thấp thường không được tiếp cận với các nguồn lực mà các bạn đồng trang lứa có nhiều đặc quyền hơn coi là điều hiển nhiên.

  • In the realm of politics, a dichotomy exists between those who favor small government and those who believe in larger, more comprehensive forms of government intervention.

    Trong lĩnh vực chính trị, có sự phân đôi giữa những người ủng hộ chính phủ nhỏ và những người tin vào các hình thức can thiệp lớn hơn, toàn diện hơn của chính phủ.

  • The entertainment industry is marked by a dichotomy between those who enjoy thought-provoking and intellectually stimulating content and those who prefer more lighthearted and superficial fare.

    Ngành công nghiệp giải trí được đánh dấu bằng sự phân đôi giữa những người thích nội dung kích thích tư duy và trí tuệ với những người thích nội dung nhẹ nhàng và hời hợt hơn.

  • In the field of science, there's a dichotomy between those who prioritize experimental results over theory and those who believe that theory is integral to understanding the world.

    Trong lĩnh vực khoa học, có sự phân đôi giữa những người coi trọng kết quả thực nghiệm hơn lý thuyết và những người tin rằng lý thuyết là một phần không thể thiếu để hiểu thế giới.

  • There's a dichotomy between those who value economic growth above all else and those who prioritize social justice and environmental conservation.

    Có sự phân cực giữa những người coi trọng tăng trưởng kinh tế hơn hết thảy và những người ưu tiên công lý xã hội và bảo tồn môi trường.

  • In sport, there's a dichotomy between those who appreciate grace and athleticism and those who take pleasure in the brutality of physical competition.

    Trong thể thao, có sự phân đôi giữa những người đánh giá cao sự duyên dáng và tính thể thao với những người thích sự tàn khốc của các cuộc thi đấu thể chất.