Định nghĩa của từ discuss

discussverb

thảo luận, tranh luận

/dɪˈskʌs/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "discuss" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "discutere", có nghĩa là "chiến đấu" hoặc "tranh luận". Động từ tiếng Latin này là sự kết hợp của "dis-" có nghĩa là "apart" và "cutere" có nghĩa là "cọ xát" hoặc "chiến đấu". Vào thế kỷ 15, tiếng Anh đã mượn từ tiếng Latin "discutere" và chuyển thể thành từ tiếng Anh trung đại "discusen", ban đầu có nghĩa là "kiểm tra hoặc điều tra" hoặc "tranh luận hoặc tranh luận". Theo thời gian, nghĩa của từ này được mở rộng để bao gồm nghĩa hiện đại là "nói về điều gì đó để đi đến quyết định hoặc chia sẻ ý tưởng". Ngày nay, từ "discuss" được sử dụng rộng rãi trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ các cuộc tranh luận chính thức đến các cuộc trò chuyện thông thường.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaningthảo luận, bàn cãi, tranh luận (một vấn đề gì); nói đến (ai)

meaningăn uống ngon lành thích thú (món ăn, rượu)

typeDefault

meaningthảo luận

namespace

to talk about something with somebody, especially in order to decide something

nói về điều gì đó với ai đó, đặc biệt là để quyết định điều gì đó

Ví dụ:
  • Have you discussed the problem with anyone?

    Bạn đã thảo luận vấn đề này với ai chưa?

  • I'm not prepared to discuss this on the phone.

    Tôi chưa sẵn sàng để thảo luận vấn đề này trên điện thoại.

  • to discuss the issue/matter/topic

    để thảo luận về vấn đề/vấn đề/chủ đề

  • to discuss a plan/proposal

    để thảo luận về một kế hoạch/đề xuất

  • They met to discuss the possibility of working together.

    Họ gặp nhau để thảo luận về khả năng làm việc cùng nhau.

  • We need to discuss when we should go.

    Chúng ta cần thảo luận khi nào chúng ta nên đi.

  • We briefly discussed buying a second car.

    Chúng tôi thảo luận ngắn gọn về việc mua chiếc xe thứ hai.

  • They discussed the whole family possibly travelling together.

    Họ thảo luận về việc cả gia đình có thể đi du lịch cùng nhau.

Ví dụ bổ sung:
  • We need to discuss the situation at home.

    Chúng ta cần thảo luận về tình hình ở nhà.

  • He refused to discuss it with me.

    Anh ấy từ chối thảo luận vấn đề này với tôi.

  • Ralph called a meeting to discuss how they should respond to the offer.

    Ralph triệu tập một cuộc họp để thảo luận xem họ nên đáp lại lời đề nghị như thế nào.

  • I'd like to discuss this matter with you later.

    Tôi muốn thảo luận vấn đề này với bạn sau.

  • I wouldn't accept the job without discussing it with my family first.

    Tôi sẽ không chấp nhận công việc mà không bàn bạc với gia đình trước.

to write or talk about something in detail, showing the different ideas and opinions about it

viết hoặc nói về một cái gì đó một cách chi tiết, thể hiện những ý tưởng và quan điểm khác nhau về nó

Ví dụ:
  • This topic will be discussed at greater length in the next chapter.

    Chủ đề này sẽ được thảo luận chi tiết hơn trong chương tiếp theo.

  • The author discusses the economic impact of these changes.

    Tác giả thảo luận về tác động kinh tế của những thay đổi này.

  • The article discusses how teachers can use technology in their classrooms.

    Bài viết thảo luận về cách giáo viên có thể sử dụng công nghệ trong lớp học của họ.

  • The novel's main theme is ‘You reap what you sow’. Discuss. (= in an essay question)

    Chủ đề chính của cuốn tiểu thuyết là ‘Gieo nhân nào gặt nấy’. Bàn luận. (= trong một câu hỏi tiểu luận)

  • During the team meeting, we will discuss our upcoming project plan and strategies.

    Trong cuộc họp nhóm, chúng tôi sẽ thảo luận về kế hoạch và chiến lược cho dự án sắp tới.