Định nghĩa của từ reasoning

reasoningnoun

lý luận

/ˈriːzənɪŋ//ˈriːzənɪŋ/

Từ "reasoning" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "raisonnement", bản thân từ này bắt nguồn từ tiếng Latin "ratiocinatio". "Ratiocinatio" là sự kết hợp của "ratio" (có nghĩa là "lý do", "tính toán" hoặc "proportion") và hậu tố "-cinatio", biểu thị một hành động hoặc quá trình. Do đó, "reasoning" về cơ bản biểu thị hành động "calculating" hoặc "suy nghĩ hợp lý", nhấn mạnh quá trình sử dụng lý trí và logic để đi đến kết luận.

Tóm Tắt

type danh từ

meaninglý luận, lập luận, lý lẽ

meaningsự tranh luận, sự cãi lý

examplethere is no reasoning with him: không nói lý được với hắn ta

type tính từ

meaningcó lý trí, biết suy luận

namespace
Ví dụ:
  • Jane used logical reasoning to solve the math problem, which required her to analyze the given information and draw a conclusion.

    Jane đã sử dụng tư duy logic để giải bài toán, đòi hỏi cô phải phân tích thông tin cho sẵn và rút ra kết luận.

  • In the courtroom, the lawyer presented a strong case based on solid reasoning, leaving the jury with little doubt about the defendant's guilt.

    Tại tòa, luật sư đã trình bày một vụ án mạnh mẽ dựa trên lý lẽ vững chắc, khiến bồi thẩm đoàn không còn nghi ngờ gì nữa về tội lỗi của bị cáo.

  • The scientist explained his hypothesis by providing a clear and concise line of reasoning that was easy for his peers to follow.

    Nhà khoa học đã giải thích giả thuyết của mình bằng cách đưa ra lập luận rõ ràng và súc tích để các đồng nghiệp dễ dàng hiểu theo.

  • The dilemma between taking the train or driving caused Lucy to engage in critical reasoning, weighing the pros and cons of each option.

    Sự lưỡng lự giữa việc đi tàu hay lái xe khiến Lucy phải suy nghĩ, cân nhắc ưu và nhược điểm của từng lựa chọn.

  • After reviewing the financial statements, the accountant employed rational reasoning to make informed decisions regarding the company's budget.

    Sau khi xem xét các báo cáo tài chính, kế toán viên đã sử dụng lý luận hợp lý để đưa ra quyết định sáng suốt liên quan đến ngân sách của công ty.

  • The historian argumentatively utilized reasoning to construct a compelling narrative about the events that sparked the revolution.

    Nhà sử học đã sử dụng lý lẽ một cách lập luận để xây dựng một câu chuyện hấp dẫn về các sự kiện châm ngòi cho cuộc cách mạng.

  • The teacher encouraged critical thinking and reasoning skills in her students by presenting them with complex problems to analyze and resolve.

    Giáo viên khuyến khích tư duy phản biện và kỹ năng lý luận ở học sinh bằng cách đưa ra cho các em những vấn đề phức tạp để phân tích và giải quyết.

  • The detective used intuitive reasoning, supplemented by scientific evidence, to gather clues and piece together the puzzle of the crime.

    Thám tử đã sử dụng lý luận trực quan, bổ sung bằng chứng khoa học, để thu thập manh mối và ghép lại câu đố về vụ án.

  • In the debate, the speaker presented a flawless argument with a logical sequence of statements based on his research and reasoning.

    Trong cuộc tranh luận, diễn giả đã đưa ra một lập luận hoàn hảo với trình tự hợp lý các phát biểu dựa trên nghiên cứu và lý luận của mình.

  • The student's persuasive essay vividly demonstrated her ability to use clear reasoning and evidence to support her arguments.

    Bài luận thuyết phục của học sinh đã chứng minh một cách sinh động khả năng sử dụng lý luận và bằng chứng rõ ràng để hỗ trợ cho lập luận của mình.

Từ, cụm từ liên quan

All matches