danh từ
sự thảo tỉ mỉ, sự thảo kỹ lưỡng, sự sửa soạn công phu; sự làm công phu; sự dựng lên
(sinh vật học) sự chế tạo, sự sản ra
Xây dựng
/ɪˌlæbəˈreɪʃn//ɪˌlæbəˈreɪʃn/"Elaboration" bắt nguồn từ tiếng Latin "elaborare", từ này kết hợp giữa "e-" (ra) và "laborare" (làm việc, làm việc cực nhọc). Điều này cho thấy ý nghĩa ban đầu của "elaborate" là "làm việc, phát triển" một cái gì đó một cách toàn diện. Theo thời gian, từ này đã phát triển để ám chỉ việc thêm chi tiết và tinh chỉnh vào một ý tưởng hoặc khái niệm. Do đó, "elaboration" biểu thị quá trình mở rộng một suy nghĩ ban đầu, làm cho nó toàn diện và phức tạp hơn.
danh từ
sự thảo tỉ mỉ, sự thảo kỹ lưỡng, sự sửa soạn công phu; sự làm công phu; sự dựng lên
(sinh vật học) sự chế tạo, sự sản ra
a detailed explanation or description of something
một lời giải thích chi tiết hoặc mô tả về một cái gì đó
sự xây dựng của một ý tưởng
Tầm quan trọng của kế hoạch không cần phải giải thích thêm.
Việc tác giả xây dựng câu chuyện quá khứ của nhân vật đã làm tăng thêm chiều sâu và sự phức tạp cho cốt truyện.
Việc xây dựng chiến lược tiếp thị đòi hỏi phải nghiên cứu và phân tích sâu rộng.
Việc tìm nguồn cung ứng chi tiết là rất cần thiết để đáp ứng chính xác các yêu cầu của dự án.
the development of a complicated or detailed plan, idea, etc.
sự phát triển của một kế hoạch, ý tưởng phức tạp hoặc chi tiết, v.v.
Cuộc thảo luận sâu hơn đã dẫn đến việc xây dựng các nguyên tắc chính sách mới.