Định nghĩa của từ investigation

investigationnoun

sự điều tra, nghiên cứu

/ɪnˌvɛstɪˈɡeɪʃn/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "investigation" bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "in" có nghĩa là "into" và "vestigare" có nghĩa là "tìm kiếm" hoặc "kiểm tra". Thuật ngữ "investigation" ban đầu ám chỉ hành động tìm kiếm hoặc kiểm tra một cái gì đó, thường là để khám phá sự thật hoặc thu thập thông tin. Ở La Mã cổ đại, "vestigare" được sử dụng để mô tả hành động tìm kiếm manh mối hoặc bằng chứng để giải quyết một tội ác hoặc câu đố. Theo thời gian, thuật ngữ "investigation" đã phát triển để bao hàm nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm nghiên cứu khoa học, phát hiện và điều tra. Ngày nay, từ "investigation" thường được sử dụng để mô tả một cuộc tìm kiếm có hệ thống và có phương pháp đối với các sự kiện hoặc bằng chứng để trả lời một câu hỏi, giải quyết một vấn đề hoặc khám phá sự thật.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự điều tra nghiên cứu

typeDefault

meaningsự nghiên cứu; điều tra

namespace

an official examination of the facts about a situation, crime, etc.

một cuộc kiểm tra chính thức về các sự kiện về một tình huống, tội phạm, v.v.

Ví dụ:
  • a criminal/murder/police investigation

    một cuộc điều tra hình sự/giết người/cảnh sát

  • an accident investigation team

    đội điều tra tai nạn

  • The president has promised a full investigation.

    Tổng thống đã hứa sẽ điều tra đầy đủ.

  • The authorities have launched an investigation to determine why the ferry sank.

    Nhà chức trách đã mở một cuộc điều tra để xác định nguyên nhân khiến chiếc phà bị chìm.

  • She remains under investigation for fraud.

    Cô vẫn đang bị điều tra vì tội lừa đảo.

  • He is under investigation for assaulting a teenager.

    Anh ta đang bị điều tra vì hành hung một thiếu niên.

  • The police are conducting ongoing investigations into the man's death.

    Cảnh sát đang tiến hành điều tra liên tục về cái chết của người đàn ông.

  • Officials are calling for an investigation into the incident.

    Các quan chức đang kêu gọi điều tra vụ việc.

  • On investigation, the noise turned out to be only a door banging.

    Khi điều tra, tiếng động hóa ra chỉ là tiếng đập cửa.

  • He is suspended pending a thorough investigation (= until an investigation has happened) of the allegations.

    Anh ta bị đình chỉ chờ điều tra kỹ lưỡng (= cho đến khi cuộc điều tra xảy ra) về các cáo buộc.

Ví dụ bổ sung:
  • The police have completed their investigations into the accident.

    Cảnh sát đã hoàn tất cuộc điều tra về vụ tai nạn.

  • Chief Supt Brian Allwood has been leading the investigation.

    Cảnh sát trưởng Brian Allwood đã chỉ đạo cuộc điều tra.

  • She headed the investigations into the bribery allegations.

    Cô đứng đầu cuộc điều tra về các cáo buộc hối lộ.

  • An official investigation concluded that 9 000 people were killed or went missing during that period.

    Một cuộc điều tra chính thức kết luận rằng 9 000 người đã thiệt mạng hoặc mất tích trong thời gian đó.

  • The company confirmed that an internal investigation was under way.

    Công ty xác nhận rằng một cuộc điều tra nội bộ đang được tiến hành.

a scientific or academic examination of the facts of a subject or problem

một cuộc kiểm tra khoa học hoặc học thuật về sự thật của một chủ đề hoặc vấn đề

Ví dụ:
  • Further investigation revealed a flaw in this theory.

    Điều tra sâu hơn cho thấy một lỗ hổng trong lý thuyết này.

  • Refer patients with these symptoms for further investigation.

    Chuyển bệnh nhân có những triệu chứng này để điều tra thêm.

  • the results of a preliminary investigation into stress at work

    kết quả điều tra sơ bộ về căng thẳng tại nơi làm việc

  • The police have opened an investigation into the robbery at the convenience store last night.

    Cảnh sát đã mở cuộc điều tra về vụ cướp tại cửa hàng tiện lợi đêm qua.

  • The FBI is conducting an investigation into the activities of a prominent businessman accused of financial wrongdoing.

    Cục Điều tra Liên bang (FBI) đang tiến hành điều tra các hoạt động của một doanh nhân nổi tiếng bị buộc tội vi phạm pháp luật tài chính.

Từ, cụm từ liên quan