Định nghĩa của từ direct object

direct objectnoun

tân ngữ trực tiếp

/dəˌrekt ˈɒbdʒɪkt//dəˌrekt ˈɑːbdʒɪkt/

Thuật ngữ "direct object" trong ngữ pháp dùng để chỉ danh từ hoặc đại từ tiếp nhận hành động của động từ trong câu. Khái niệm ngữ pháp này bắt nguồn từ thế kỷ 19 như một phần của lý thuyết cú pháp hiện đại xuất hiện sau công trình của các nhà ngôn ngữ học như Ľudovít Štúr và Johannes Schmidt. Trong ngữ pháp truyền thống, tân ngữ trực tiếp thường được gọi là "đối tác chính" của động từ hoặc "complement" của động từ chuyển tiếp. Nó cũng được gọi là "trường hợp accusative" trong một số ngôn ngữ, vì nó được đánh dấu bằng một trường hợp ngữ pháp cụ thể trong các ngôn ngữ đó, chẳng hạn như tiếng Latinh hoặc tiếng Nga. Tuy nhiên, trong ngữ pháp hiện đại, khái niệm tân ngữ trực tiếp không chỉ giới hạn ở các ngôn ngữ có hệ thống trường hợp và hiện được hiểu là một vai trò chức năng trong bất kỳ ngôn ngữ nào có chủ ngữ và động từ ngữ pháp. Nhìn chung, tân ngữ trực tiếp theo sau chủ ngữ trong câu và tiếp nhận hành động của động từ, trong khi tân ngữ gián tiếp (nếu có) đứng trước tân ngữ trực tiếp và chỉ ra ai hoặc vì ai mà hành động được thực hiện. Bằng cách hiểu và phân biệt giữa tân ngữ trực tiếp, tân ngữ gián tiếp và chủ ngữ, phân tích ngữ pháp có thể biểu diễn chính xác hơn ý nghĩa và cấu trúc của câu trong nhiều ngôn ngữ khác nhau.

namespace
Ví dụ:
  • He threw the ball directly to Michelle.

    Anh ấy ném bóng thẳng cho Michelle.

  • The teacher gave the test to the students.

    Giáo viên ra bài kiểm tra cho học sinh.

  • She baked a cake for her sister's birthday.

    Cô ấy đã nướng bánh cho sinh nhật của chị gái mình.

  • The waiter served the soup to all the customers.

    Người phục vụ phục vụ súp cho tất cả khách hàng.

  • John read the email that his boss sent him.

    John đọc email mà sếp gửi cho anh ấy.

  • The secretary typed the letter for the boss.

    Cô thư ký đánh máy bức thư cho ông chủ.

  • The manager presented the proposal to the shareholders.

    Người quản lý đã trình bày đề xuất này cho các cổ đông.

  • She bought a dress for the wedding.

    Cô ấy đã mua một chiếc váy để dự tiệc cưới.

  • The doctor prescribed some medicine to the patient.

    Bác sĩ kê đơn thuốc cho bệnh nhân.

  • The delivery man handed over the package to the eager customer.

    Người giao hàng đã trao gói hàng cho khách hàng háo hức.