Định nghĩa của từ outcome

outcomenoun

Kết quả

/ˈaʊtkʌm//ˈaʊtkʌm/

Từ "outcome" có nguồn gốc từ tiếng Anh trung đại "outcome," có nghĩa đen là "ra ngoài". Từ này được hình thành từ tiền tố "out-" (có nghĩa là "outside" hoặc "from") và danh từ "come". Theo thời gian, nghĩa đã chuyển từ đơn giản là "ra ngoài" sang kết quả hoặc hậu quả của một điều gì đó. Sự chuyển đổi này phản ánh cách kết quả là những gì xuất hiện hoặc "ra ngoài" của một sự kiện hoặc quá trình. Từ "outcome" là một từ bổ sung tương đối muộn vào tiếng Anh, xuất hiện lần đầu tiên vào thế kỷ 16.

Tóm Tắt

type danh từ

meaninghậu quả, kết quả

meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) kết luận lôgic (sau khi suy nghĩ)

namespace
Ví dụ:
  • After the meeting, the outcome was a unanimous decision to implement the new marketing strategy.

    Sau cuộc họp, kết quả là mọi người đều nhất trí quyết định triển khai chiến lược tiếp thị mới.

  • The outcome of the scientific experiment was a groundbreaking discovery that will change the way we understand the world.

    Kết quả của thí nghiệm khoa học này là một khám phá mang tính đột phá sẽ thay đổi cách chúng ta hiểu thế giới.

  • The negotiation ended with a successful outcome for both parties involved.

    Cuộc đàm phán kết thúc với kết quả thành công cho cả hai bên liên quan.

  • The consequence or outcome of her actions was severe, resulting in legal consequences and public backlash.

    Hậu quả hoặc kết quả của hành động của cô ấy rất nghiêm trọng, dẫn đến hậu quả pháp lý và phản ứng dữ dội của công chúng.

  • The outcome of his poor choices left him with a financial burden that he will be repaying for years to come.

    Hậu quả của những lựa chọn sai lầm đã khiến ông phải gánh chịu gánh nặng tài chính mà ông sẽ phải trả trong nhiều năm tới.

  • The outcome was unexpected, as the underdog team emerged victorious in an intense match.

    Kết quả thật bất ngờ khi đội yếu thế đã giành chiến thắng trong một trận đấu căng thẳng.

  • Despite our best efforts, the outcome was a loss, leaving us disappointed and hopeful for the future.

    Bất chấp mọi nỗ lực của chúng tôi, kết quả vẫn là thua cuộc, khiến chúng tôi thất vọng và hy vọng vào tương lai.

  • The outcome of their research has opened up new avenues for medical breakthroughs that could change the course of human health.

    Kết quả nghiên cứu của họ đã mở ra hướng đi mới cho những đột phá y khoa có thể thay đổi tiến trình sức khỏe con người.

  • The outcome of the game was a draw, but both teams were proud of their efforts.

    Kết quả của trận đấu là hòa, nhưng cả hai đội đều tự hào về nỗ lực của mình.

  • The outcome of their hard work paid off, as they produced exceptional results that were recognized by the industry.

    Kết quả của sự làm việc chăm chỉ của họ đã được đền đáp khi họ tạo ra được những kết quả đặc biệt được ngành công nghiệp công nhận.