Định nghĩa của từ solution

solutionnoun

sự giải quyết, giải pháp

/səˈluːʃn/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "solution" bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "solvo" có nghĩa là "làm lỏng" hoặc "hòa tan" và "solutio" có nghĩa là "làm mất" hoặc "a dissolution". Vào thế kỷ 14, thuật ngữ "solution" dùng để chỉ hành động hòa tan một chất, chẳng hạn như muối hoặc đường, trong dung môi như nước. Theo thời gian, nghĩa của từ này được mở rộng để bao hàm các khái niệm khác. Trong toán học, dung dịch dùng để chỉ giá trị làm cho một phương trình trở thành đúng. Trong khoa học, dung dịch là hỗn hợp đồng nhất của hai hoặc nhiều chất, trong đó một chất (chất tan) hòa tan trong một chất khác (dung môi). Theo nghĩa rộng hơn, dung dịch cũng có thể dùng để chỉ một kế hoạch hoặc chiến lược để giải quyết vấn đề hoặc vượt qua thách thức. Ngày nay, từ "solution" được sử dụng rộng rãi trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ khoa học và toán học đến kinh doanh và cuộc sống hàng ngày.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự hoà tan

meaningdung dịch

meaninggiải pháp, cách giải quyết

type ngoại động từ

meaningphủ một lớp cao su hoà tan

namespace

a way of solving a problem or dealing with a difficult situation

một cách giải quyết một vấn đề hoặc đối phó với một tình huống khó khăn

Ví dụ:
  • Attempts to find a solution have failed.

    Những nỗ lực tìm kiếm giải pháp đều thất bại.

  • to propose/offer/provide/develop a solution

    đề xuất/đề nghị/cung cấp/phát triển một giải pháp

  • to look for/seek a solution

    tìm kiếm/tìm kiếm một giải pháp

  • It was decided that the only solution was for him to leave the company.

    Người ta quyết định rằng giải pháp duy nhất là anh ấy rời công ty.

  • an easy/innovative solution

    một giải pháp dễ dàng/sáng tạo

  • a possible/practical/long-term solution

    một giải pháp khả thi/thiết thực/lâu dài

  • Do you have a better solution?

    Bạn có giải pháp nào tốt hơn không?

  • There's no simple solution to this problem.

    Không có giải pháp đơn giản cho vấn đề này.

  • the solution to a crisis/an issue

    giải pháp cho một cuộc khủng hoảng/một vấn đề

  • Will this lead to a peaceful solution of the conflict?

    Liệu điều này có dẫn đến một giải pháp hòa bình cho cuộc xung đột?

  • Technology must become part of the solution, rather than part of the problem.

    Công nghệ phải trở thành một phần của giải pháp chứ không phải là một phần của vấn đề.

Ví dụ bổ sung:
  • His plan does not offer a real solution to the problem.

    Kế hoạch của anh ta không đưa ra được giải pháp thực sự cho vấn đề.

  • The UN representative stressed the urgency of a speedy solution.

    Đại diện LHQ nhấn mạnh tính cấp thiết của một giải pháp nhanh chóng.

  • The industry needs to look for technological solutions to their problems.

    Ngành công nghiệp cần tìm kiếm giải pháp công nghệ cho các vấn đề của họ.

  • They were seeking an ultimate solution to the city's traffic problem.

    Họ đang tìm kiếm một giải pháp tối ưu cho vấn đề giao thông của thành phố.

  • We need to make sure that it is a realistically workable solution.

    Chúng ta cần đảm bảo rằng đó là một giải pháp khả thi trên thực tế.

Từ, cụm từ liên quan

an answer to a puzzle or to a problem in mathematics

câu trả lời cho một câu đố hoặc một vấn đề toán học

Ví dụ:
  • All the problems have solutions at the back of the book.

    Tất cả các vấn đề đều có giải pháp ở cuối cuốn sách.

  • The solution to last week's quiz is on page 81.

    Đáp án câu hỏi tuần trước ở trang 81.

  • She wrote the solution of the equation on the board.

    Cô viết lời giải của phương trình lên bảng.

a liquid in which something is dissolved (= mixed in so that it forms part of the liquid)

một chất lỏng trong đó một cái gì đó được hòa tan (= trộn vào để nó tạo thành một phần của chất lỏng)

Ví dụ:
  • an alkaline solution

    dung dịch kiềm

  • saline solution

    dung dịch muối

  • carbon dioxide in solution

    cacbon dioxit trong dung dịch

the process of dissolving a solid or gas in a liquid

quá trình hòa tan chất rắn hoặc khí trong chất lỏng

Ví dụ:
  • the solution of glucose in water

    dung dịch glucose trong nước