Định nghĩa của từ direct investment

direct investmentnoun

đầu tư trực tiếp

/dəˌrekt ɪnˈvestmənt//dəˌrekt ɪnˈvestmənt/

Thuật ngữ "direct investment" dùng để chỉ khi một công ty hoặc cá nhân trực tiếp mua lại quyền sở hữu hoặc quyền kiểm soát một doanh nghiệp nước ngoài, thường là bằng cách mua một phần đáng kể vốn chủ sở hữu hoặc tài sản của công ty đó. Loại hình đầu tư này khác với đầu tư danh mục đầu tư, là việc mua chứng khoán trong một công ty nước ngoài, vì đầu tư trực tiếp liên quan đến mức độ tham gia đáng kể hơn vào các hoạt động và quản lý hàng ngày của doanh nghiệp nước ngoài. Đầu tư trực tiếp thường được thúc đẩy bởi các cơ hội tăng cường tiếp cận thị trường, lợi ích chiến lược và tiếp cận các nguồn lực và chuyên môn tại địa phương. Nguồn gốc của nó có thể bắt nguồn từ những năm 1960, khi các tập đoàn đa quốc gia bắt đầu mở rộng ra ngoài quốc gia của họ để tìm kiếm thị trường và nguồn lực mới. Khái niệm đầu tư trực tiếp trở nên nổi bật trong thời gian này do toàn cầu hóa và tự do hóa thương mại quốc tế ngày càng tăng. Ngày nay, đầu tư trực tiếp đóng vai trò quan trọng trong kinh doanh quốc tế và phát triển toàn cầu, vì nó tạo điều kiện tăng cường quan hệ kinh tế giữa các quốc gia và thúc đẩy tăng trưởng và phát triển kinh tế.

namespace
Ví dụ:
  • The government has encouraged direct investment in the country by offering tax incentives to foreign businesses.

    Chính phủ đã khuyến khích đầu tư trực tiếp vào nước này bằng cách đưa ra các ưu đãi về thuế cho các doanh nghiệp nước ngoài.

  • Our company has made a direct investment in a local startup, which we believe has great potential for growth.

    Công ty chúng tôi đã đầu tư trực tiếp vào một công ty khởi nghiệp địa phương mà chúng tôi tin rằng có tiềm năng phát triển lớn.

  • The company's board approved a direct investment in a joint venture with a foreign partner, which will significantly expand our global presence.

    Hội đồng quản trị công ty đã chấp thuận đầu tư trực tiếp vào liên doanh với đối tác nước ngoài, điều này sẽ mở rộng đáng kể sự hiện diện của chúng tôi trên toàn cầu.

  • The direct investment in the technology firm has resulted in a significant return for our investors.

    Việc đầu tư trực tiếp vào công ty công nghệ đã mang lại lợi nhuận đáng kể cho các nhà đầu tư của chúng tôi.

  • The country has witnessed a surge in direct investment in recent years, as more foreign companies see the potential of its growing market.

    Đất nước này đã chứng kiến ​​sự gia tăng đột biến về đầu tư trực tiếp trong những năm gần đây khi ngày càng nhiều công ty nước ngoài nhìn thấy tiềm năng tại thị trường đang phát triển của nước này.

  • The multinational corporation made a direct investment in the local manufacturing facility, which will create jobs and boost the economy.

    Tập đoàn đa quốc gia đã đầu tư trực tiếp vào cơ sở sản xuất tại địa phương, điều này sẽ tạo ra việc làm và thúc đẩy nền kinh tế.

  • The CEO announced a major direct investment in the research and development division, which will lead to innovative products and services.

    Tổng giám đốc điều hành đã công bố khoản đầu tư trực tiếp lớn vào bộ phận nghiên cứu và phát triển, điều này sẽ mang đến những sản phẩm và dịch vụ sáng tạo.

  • The company has decided to make a direct investment in its subsidiary in Asia, as it expects strong growth potential in the region.

    Công ty đã quyết định đầu tư trực tiếp vào công ty con ở Châu Á vì họ kỳ vọng vào tiềm năng tăng trưởng mạnh mẽ ở khu vực này.

  • The direct investment in the renewable energy sector has been a success story, as it has resulted in significant economic and environmental benefits.

    Đầu tư trực tiếp vào lĩnh vực năng lượng tái tạo là một câu chuyện thành công vì nó mang lại những lợi ích đáng kể về kinh tế và môi trường.

  • The main reason for the direct investment in the business is to gain a foothold in a new market and expand our operations globally.

    Lý do chính cho khoản đầu tư trực tiếp vào doanh nghiệp này là để có chỗ đứng tại thị trường mới và mở rộng hoạt động trên toàn cầu.

Từ, cụm từ liên quan