Định nghĩa của từ direct message

direct messagenoun

tin nhắn trực tiếp

/dəˌrekt ˈmesɪdʒ//dəˌrekt ˈmesɪdʒ/

Thuật ngữ "direct message" (hay viết tắt là DM) ban đầu xuất hiện trong bối cảnh của các nền tảng truyền thông xã hội như Twitter. Trong các nền tảng này, người dùng có thể đăng các tin nhắn ngắn, được gọi là tweet, có thể được bất kỳ ai theo dõi họ hoặc bằng cách sử dụng các hashtag cụ thể nhìn thấy. Mặt khác, tin nhắn trực tiếp là một hình thức giao tiếp riêng tư và trực tiếp được gửi giữa hai người dùng trên cùng một nền tảng. Không giống như tweet, tin nhắn trực tiếp không thể được bất kỳ ai khác ngoài người nhận nhìn thấy, khiến chúng trở thành một hình thức giao tiếp thân mật và riêng tư hơn. Thuật ngữ "direct message" nhấn mạnh tính tức thời và trực tiếp của giao tiếp trái ngược với bản chất công khai và cởi mở hơn của tweet.

namespace
Ví dụ:
  • I just sent you a direct message on Twitter with some important details about our project.

    Tôi vừa gửi cho bạn một tin nhắn trực tiếp trên Twitter với một số thông tin chi tiết quan trọng về dự án của chúng tôi.

  • Make sure to keep our conversation confidential as it is a direct message on Instagram.

    Hãy đảm bảo giữ bí mật cuộc trò chuyện của chúng ta vì đây là tin nhắn trực tiếp trên Instagram.

  • She sent me a direct message on LinkedIn requesting a meeting to discuss job opportunities.

    Cô ấy gửi cho tôi tin nhắn trực tiếp trên LinkedIn để yêu cầu gặp mặt để thảo luận về cơ hội việc làm.

  • Check your direct messages on Facebook as soon as possible, as I have sent you an important update.

    Hãy kiểm tra tin nhắn trực tiếp trên Facebook càng sớm càng tốt vì tôi đã gửi cho bạn một bản cập nhật quan trọng.

  • I received a direct message on Snapchat from an unknown number, but I am unsure if it's spam or if someone needs my help.

    Tôi nhận được tin nhắn trực tiếp trên Snapchat từ một số điện thoại lạ, nhưng tôi không chắc đó là tin nhắn rác hay có ai đó cần tôi giúp đỡ.

  • We should continue this discussion through direct messages on WhatsApp to avoid any miscommunication on the group chat.

    Chúng ta nên tiếp tục thảo luận thông qua tin nhắn trực tiếp trên WhatsApp để tránh bất kỳ hiểu lầm nào trong cuộc trò chuyện nhóm.

  • He sent a direct message on TikTok with some insider information about a company we are interested in.

    Anh ấy đã gửi tin nhắn trực tiếp trên TikTok với một số thông tin nội bộ về một công ty mà chúng tôi quan tâm.

  • Remember to reply to my direct message on Tumblr as soon as possible, as it's about an urgent matter.

    Nhớ trả lời tin nhắn trực tiếp của tôi trên Tumblr sớm nhất có thể vì đây là vấn đề cấp bách.

  • She requested to connect on Pinterest and sent a direct message with some interesting ideas for our collaboration.

    Cô ấy yêu cầu kết nối trên Pinterest và gửi tin nhắn trực tiếp với một số ý tưởng thú vị cho sự hợp tác của chúng tôi.

  • Direct messages on Discord are the best way to communicate confidentially with our team members as everyone's messages remain private to that specific channel.

    Tin nhắn trực tiếp trên Discord là cách tốt nhất để giao tiếp một cách bảo mật với các thành viên trong nhóm của chúng tôi vì tin nhắn của mọi người đều được giữ riêng tư trên kênh cụ thể đó.

Từ, cụm từ liên quan

All matches