Định nghĩa của từ direct mail

direct mailnoun

thư trực tiếp

/dəˌrekt ˈmeɪl//dəˌrekt ˈmeɪl/

Thuật ngữ "direct mail" dùng để chỉ một loại chiến lược tiếp thị liên quan đến việc gửi tài liệu quảng cáo trực tiếp đến địa chỉ gửi thư của đối tượng mục tiêu. Từ "direct" nhấn mạnh thực tế rằng cách tiếp cận này cho phép có hình thức truyền thông được cá nhân hóa và nhắm mục tiêu hơn so với các hình thức quảng cáo khác, chẳng hạn như quảng cáo trên TV hoặc chiến dịch kỹ thuật số. Bằng cách gửi tài liệu trực tiếp đến tận nhà người nhận, các doanh nghiệp có thể truyền tải các thông điệp và ưu đãi được thiết kế riêng có nhiều khả năng chuyển đổi thành doanh số hơn. Thuật ngữ "mail" tự giải thích và là sự thừa nhận thực tế rằng phương pháp tiếp thị này diễn ra thông qua dịch vụ bưu chính, khiến nó trở thành một công cụ mạnh mẽ để xây dựng nhận thức về thương hiệu, tạo khách hàng tiềm năng và thúc đẩy sự tham gia của khách hàng.

namespace
Ví dụ:
  • The marketing campaign included a direct mail component that resulted in a high response rate.

    Chiến dịch tiếp thị bao gồm một thành phần gửi thư trực tiếp mang lại tỷ lệ phản hồi cao.

  • Our sales team sends out thousands of direct mail pieces each month to attract new customers.

    Đội ngũ bán hàng của chúng tôi gửi hàng nghìn thư trực tiếp mỗi tháng để thu hút khách hàng mới.

  • The company's latest direct mail campaign featured a personalized message and a special offer that boosted revenue.

    Chiến dịch gửi thư trực tiếp mới nhất của công ty có nội dung thông điệp được cá nhân hóa và ưu đãi đặc biệt giúp tăng doanh thu.

  • We researched the demographic for our direct mail campaign and targeted households based on their income level.

    Chúng tôi đã nghiên cứu thông tin nhân khẩu học cho chiến dịch gửi thư trực tiếp và nhắm mục tiêu đến các hộ gia đình dựa trên mức thu nhập của họ.

  • Direct mail remains an effective marketing tool for small businesses, especially in industries with older demographics.

    Thư trực tiếp vẫn là công cụ tiếp thị hiệu quả cho các doanh nghiệp nhỏ, đặc biệt là trong các ngành có đối tượng khách hàng lớn tuổi.

  • Our direct mail communication was direct and to the point, making it easy for recipients to take action.

    Giao tiếp qua thư trực tiếp của chúng tôi rất trực tiếp và đúng trọng tâm, giúp người nhận dễ dàng thực hiện hành động.

  • The advertiser's direct mail piece had a clear call-to-action that encouraged responses.

    Thư quảng cáo trực tiếp của nhà quảng cáo có lời kêu gọi hành động rõ ràng để khuyến khích phản hồi.

  • The real estate agent used a direct mail campaign to connect with potential home sellers in the local area.

    Người môi giới bất động sản đã sử dụng chiến dịch gửi thư trực tiếp để kết nối với những người bán nhà tiềm năng trong khu vực địa phương.

  • The direct mail letter’s design was appealing and matched the company's brand identity, leaving a lasting impression.

    Thiết kế của lá thư trực tiếp rất hấp dẫn và phù hợp với bản sắc thương hiệu của công ty, để lại ấn tượng lâu dài.

  • In our direct mail campaign, we included a QR code that led customers to an exclusive promotion on our website.

    Trong chiến dịch gửi thư trực tiếp, chúng tôi đã đưa vào mã QR dẫn khách hàng đến chương trình khuyến mãi độc quyền trên trang web của chúng tôi.

Từ, cụm từ liên quan

All matches