Định nghĩa của từ direct speech

direct speechnoun

lời nói trực tiếp

/dəˌrekt ˈspiːtʃ//dəˌrekt ˈspiːtʃ/

Thuật ngữ "direct speech" trong cả văn học và ngôn ngữ học đều đề cập đến những từ chính xác được một nhân vật hoặc người nói nói trong một văn bản hoặc cuộc trò chuyện. Nó được gọi là "direct" vì những từ đó được trình bày chính xác như khi chúng được nói ra, mà không có bất kỳ sự diễn giải hoặc tóm tắt nào của tác giả hoặc người kể chuyện. Ngược lại, lời nói gián tiếp mô tả cùng một ý nghĩa được truyền đạt thông qua cách diễn giải hoặc tóm tắt các từ của người nói. Lời nói trực tiếp cũng được gọi là trích dẫn hoặc đối thoại, vì nó thường được trình bày trong dấu ngoặc kép hoặc dưới dạng đối thoại giữa các nhân vật. Việc sử dụng lời nói trực tiếp làm tăng thêm tính hiện thực và tính trực tiếp cho một câu chuyện, cho phép người đọc trực tiếp trải nghiệm những suy nghĩ và quan điểm của một nhân vật, trong khi lời nói gián tiếp cung cấp bối cảnh và cách diễn giải.

namespace
Ví dụ:
  • The coach directly told the team, "I expect you all to give 1% during the game."

    Huấn luyện viên trực tiếp nói với toàn đội: "Tôi mong tất cả các em sẽ cống hiến 1% trong suốt trận đấu".

  • My friend claimed, "She cheated on her exams!" straight to my face.

    Bạn tôi tuyên bố thẳng vào mặt tôi rằng "Cô ấy gian lận trong kỳ thi!"

  • The CEO addressed the employees, "Starting from next month, we'll be implementing a new policy."

    Tổng giám đốc điều hành phát biểu với nhân viên: "Bắt đầu từ tháng tới, chúng tôi sẽ triển khai chính sách mới".

  • The sales executive persuaded the client, "Our product is guaranteed to meet your requirements."

    Nhân viên bán hàng thuyết phục khách hàng: "Sản phẩm của chúng tôi đảm bảo đáp ứng được yêu cầu của ông".

  • The barista informed me, "Your order will be ready in a few minutes."

    Nhân viên pha chế thông báo với tôi: "Đơn hàng của bạn sẽ sẵn sàng trong vài phút nữa."

  • The teacher instructed her pupils, "Put your pens down and follow me."

    Cô giáo hướng dẫn học sinh: "Đặt bút xuống và đi theo tôi."

  • My aunt advised me, "Always choose your words carefully, and think before you speak."

    Cô tôi khuyên tôi: "Luôn luôn lựa chọn từ ngữ cẩn thận và suy nghĩ trước khi nói."

  • The interviewer quizzed the candidate, "Can you tell us why you're the best fit for the job?"

    Người phỏng vấn hỏi ứng viên: "Bạn có thể cho chúng tôi biết tại sao bạn là người phù hợp nhất cho công việc này không?"

  • The president spoke frankly, "We need to address this critical issue immediately."

    Tổng thống phát biểu thẳng thắn: "Chúng ta cần giải quyết vấn đề quan trọng này ngay lập tức".

  • The pastor preached, "May God's love and His word strengthen you through any difficulties you may face today."

    Mục sư rao giảng: "Nguyện tình yêu của Chúa và lời Ngài ban sức mạnh cho bạn vượt qua mọi khó khăn mà bạn có thể gặp phải hôm nay."