Định nghĩa của từ direct access

direct accessnoun

truy cập trực tiếp

/dəˌrekt ˈækses//dəˌrekt ˈækses/

Thuật ngữ "direct access" đề cập đến khả năng của người dùng máy tính trong việc giao tiếp trực tiếp với thiết bị lưu trữ, chẳng hạn như ổ cứng hoặc bộ nhớ flash, mà không cần phần mềm hoặc thiết bị trung gian. Nói một cách đơn giản hơn, truy cập trực tiếp cho phép máy tính đọc và ghi dữ liệu từ thiết bị lưu trữ ngay lập tức và hiệu quả mà không cần bất kỳ bước bổ sung hoặc sự chậm trễ nào. Điều này trái ngược với truy cập gián tiếp, trong đó dữ liệu đầu tiên được truy xuất bởi một thiết bị như bộ điều khiển đĩa và sau đó được truyền đến máy tính để xử lý. Khái niệm truy cập trực tiếp đã trở thành một phần không thể thiếu trong thiết kế hệ thống máy tính kể từ khi lưu trữ đĩa từ ra đời vào những năm 1950, với sự phát triển của ổ đĩa truy cập trực tiếp cho phép truyền dữ liệu nhanh hơn và cải thiện khả năng quản lý dữ liệu. Truy cập trực tiếp kể từ đó đã phát triển cùng với những tiến bộ công nghệ, đóng vai trò then chốt trong việc phát triển các giải pháp lưu trữ hiện đại như ổ đĩa thể rắn và hệ thống lưu trữ đám mây. Khi kiến ​​trúc máy tính tiếp tục phát triển, tầm quan trọng của truy cập trực tiếp được kỳ vọng sẽ vẫn là một yếu tố quan trọng trong thiết kế các thiết bị và hệ thống lưu trữ hiệu suất cao.

namespace
Ví dụ:
  • The new software application provides direct access to the company's database, eliminating the need for intermediary programs.

    Ứng dụng phần mềm mới cung cấp quyền truy cập trực tiếp vào cơ sở dữ liệu của công ty, loại bỏ nhu cầu sử dụng các chương trình trung gian.

  • To improve productivity, the company developed a direct access system allowing employees to quickly download and print the files they need.

    Để nâng cao năng suất, công ty đã phát triển một hệ thống truy cập trực tiếp cho phép nhân viên tải xuống và in nhanh các tệp họ cần.

  • The direct access policy ensures that customers can directly interact with the sales team, without the need for middlemen.

    Chính sách tiếp cận trực tiếp đảm bảo rằng khách hàng có thể tương tác trực tiếp với đội ngũ bán hàng mà không cần thông qua trung gian.

  • With the implementation of direct access technology, response times have significantly decreased, improving overall efficiency and customer satisfaction.

    Với việc triển khai công nghệ truy cập trực tiếp, thời gian phản hồi đã giảm đáng kể, cải thiện hiệu quả chung và sự hài lòng của khách hàng.

  • The direct access program allows students to bypass the lengthy registration process and start taking courses immediately.

    Chương trình truy cập trực tiếp cho phép sinh viên bỏ qua quá trình đăng ký dài dòng và bắt đầu học khóa học ngay lập tức.

  • In the medical field, direct access testing allows patients to undergo laboratory tests without the requirement of a doctor's order or referral.

    Trong lĩnh vực y tế, xét nghiệm trực tiếp cho phép bệnh nhân thực hiện xét nghiệm mà không cần chỉ định hoặc giới thiệu của bác sĩ.

  • The new system provides direct access to customer data, enabling sales and marketing teams to better understand individual needs.

    Hệ thống mới cung cấp quyền truy cập trực tiếp vào dữ liệu khách hàng, cho phép nhóm bán hàng và tiếp thị hiểu rõ hơn nhu cầu của từng cá nhân.

  • Direct access to wi-fi is available throughout the campus, allowing students to easily connect their devices and stay productive.

    Có thể truy cập trực tiếp vào wi-fi trên toàn khuôn viên trường, cho phép sinh viên dễ dàng kết nối thiết bị và duy trì hiệu suất làm việc.

  • The company's direct access program grants investors privileged access to senior executives and financial reports, providing enhanced insight into the business.

    Chương trình tiếp cận trực tiếp của công ty cấp cho các nhà đầu tư quyền tiếp cận đặc biệt với các giám đốc điều hành cấp cao và báo cáo tài chính, cung cấp cái nhìn sâu sắc hơn về doanh nghiệp.

  • With direct access, software updates and security patches can be applied directly to the system, preventing potential issues from arising due to delayed maintenance.

    Với quyền truy cập trực tiếp, các bản cập nhật phần mềm và bản vá bảo mật có thể được áp dụng trực tiếp vào hệ thống, ngăn ngừa các sự cố tiềm ẩn phát sinh do bảo trì chậm trễ.

Từ, cụm từ liên quan

All matches