Định nghĩa của từ direct tax

direct taxnoun

thuế trực tiếp

/dəˌrekt ˈtæks//dəˌrekt ˈtæks/

Thuật ngữ "direct tax" dùng để chỉ khoản thuế đánh trực tiếp vào thu nhập, lợi nhuận hoặc tài sản của một cá nhân hoặc công ty. Không giống như thuế gián tiếp, được áp dụng cho việc bán hoặc tiêu thụ hàng hóa và dịch vụ, thuế trực tiếp do chính người nộp thuế trả. Nói cách khác, gánh nặng thuế trực tiếp đổ trực tiếp lên cá nhân hoặc tổ chức tạo ra thu nhập hoặc sở hữu tài sản bị đánh thuế, thay vì chuyển cho người tiêu dùng một cách gián tiếp. Thuế trực tiếp đã được sử dụng để tài trợ cho nhiều khoản chi tiêu công khác nhau, chẳng hạn như giáo dục, chăm sóc sức khỏe, quốc phòng và cơ sở hạ tầng, từ thời cổ đại. Khái niệm thuế trực tiếp có thể bắt nguồn từ Đế chế La Mã, nơi một loại thuế cấp tỉnh được gọi là tributum đã được thực hiện. Theo thời gian, nhiều hình thức thuế trực tiếp khác nhau, bao gồm thuế thu nhập, thuế tài sản và thuế bất động sản, đã được các quốc gia khác nhau áp dụng để quản lý chính sách tài khóa của họ.

namespace
Ví dụ:
  • Income taxes levied by the government on an individual's earnings are known as direct taxes. For example, John had to pay a direct tax of $20,000 on his annual income.

    Thuế thu nhập do chính phủ đánh vào thu nhập của một cá nhân được gọi là thuế trực tiếp. Ví dụ, John phải trả thuế trực tiếp là 20.000 đô la cho thu nhập hàng năm của mình.

  • Direct taxes are different from indirect taxes, which are collected indirectly from the consumer through the price of goods and services.

    Thuế trực tiếp khác với thuế gián tiếp, được thu gián tiếp từ người tiêu dùng thông qua giá hàng hóa và dịch vụ.

  • To avoid direct tax obligations, some individuals resort to hiding their income through various means.

    Để tránh nghĩa vụ thuế trực tiếp, một số cá nhân tìm cách che giấu thu nhập của mình bằng nhiều cách khác nhau.

  • The government imposes direct taxes as a means to raise funds to finance public services and infrastructure.

    Chính phủ áp dụng thuế trực tiếp như một phương tiện để huy động vốn tài trợ cho các dịch vụ công và cơ sở hạ tầng.

  • Unlike indirect taxes, direct taxes are usually subject to progressive rates, based on one's income level.

    Không giống như thuế gián tiếp, thuế trực tiếp thường áp dụng mức thuế suất lũy tiến dựa trên mức thu nhập của một người.

  • Some people argue that direct taxes discourage individuals from working hard as they fear having to pay higher taxes, leading to a decrease in economic productivity.

    Một số người cho rằng thuế trực tiếp làm nản lòng mọi người làm việc chăm chỉ vì họ sợ phải trả thuế cao hơn, dẫn đến giảm năng suất kinh tế.

  • In a direct tax system, the tax authority has the right to audit an individual's financial records to ensure they are paying the correct amount.

    Trong hệ thống thuế trực tiếp, cơ quan thuế có quyền kiểm tra hồ sơ tài chính của cá nhân để đảm bảo họ nộp đúng số tiền.

  • Wealth taxes, such as inheritance or gift taxes, are also categorized as direct taxes.

    Thuế tài sản, chẳng hạn như thuế thừa kế hoặc thuế tặng cho, cũng được phân loại là thuế trực tiếp.

  • Direct taxes have been criticized for being regressive in nature since they may impede the mobility of lower-income earners.

    Thuế trực tiếp đã bị chỉ trích vì có tính chất thoái trào vì chúng có thể cản trở khả năng di chuyển của những người có thu nhập thấp.

  • Some countries have eliminated direct taxes altogether and rely solely on indirect taxes to generate revenue. Is this a viable option, is still up for debate.

    Một số quốc gia đã xóa bỏ hoàn toàn thuế trực tiếp và chỉ dựa vào thuế gián tiếp để tạo ra doanh thu. Đây có phải là một lựa chọn khả thi hay không vẫn còn đang được tranh luận.

Từ, cụm từ liên quan

All matches