Định nghĩa của từ direct cost

direct costnoun

chi phí trực tiếp

/dəˌrekt ˈkɒst//dəˌrekt ˈkɔːst/

Thuật ngữ "direct cost" trong kế toán đề cập đến các chi phí có thể liên quan trực tiếp đến việc sản xuất một hàng hóa hoặc dịch vụ. Các chi phí này được phát sinh cụ thể để tạo ra một sản lượng cụ thể và có thể được xác định và đo lường tương đối dễ dàng. Ví dụ về chi phí trực tiếp bao gồm nguyên vật liệu, nhân công và chi phí sản xuất chung có thể được truy nguyên trực tiếp đến một đơn vị sản xuất cụ thể. Chi phí trực tiếp khác với chi phí gián tiếp, còn được gọi là chi phí chung hoặc chi phí cố định, khó có thể quy cho một sản phẩm hoặc dịch vụ cụ thể và thay vào đó được phân bổ dựa trên các công thức hoặc số liệu thống kê được xác định trước. Nhìn chung, tính toán chi phí trực tiếp là một bước quan trọng trong việc xác định giá cả, lợi nhuận và hiệu quả về chi phí của các sản phẩm hoặc dịch vụ khác nhau.

namespace
Ví dụ:
  • The direct cost of producing a gallon of gasoline is estimated to be around $1.50.

    Chi phí trực tiếp để sản xuất một gallon xăng ước tính vào khoảng 1,50 đô la.

  • The direct cost of shipping a product to a customer is calculated based on the weight and distance of delivery.

    Chi phí trực tiếp để vận chuyển sản phẩm đến khách hàng được tính dựa trên trọng lượng và khoảng cách giao hàng.

  • The direct cost of renting a house includes the monthly rental fee, utilities, and any other specified expenses.

    Chi phí trực tiếp để thuê nhà bao gồm phí thuê hàng tháng, tiện ích và bất kỳ chi phí cụ thể nào khác.

  • The direct cost of running a nuclear power plant includes the cost of uranium fuel, maintenance, and staff salaries.

    Chi phí trực tiếp để vận hành một nhà máy điện hạt nhân bao gồm chi phí nhiên liệu uranium, bảo trì và lương nhân viên.

  • The direct cost of research and development for a new drug is primarily the expenses associated with clinical trials and regulatory approval.

    Chi phí trực tiếp cho việc nghiên cứu và phát triển một loại thuốc mới chủ yếu là chi phí liên quan đến thử nghiệm lâm sàng và phê duyệt theo quy định.

  • The direct cost of installing a solar panel system in a home is calculated based on the price of the panels, mounting equipment, and installation labor.

    Chi phí trực tiếp để lắp đặt hệ thống tấm pin mặt trời trong nhà được tính dựa trên giá tấm pin, thiết bị lắp đặt và nhân công lắp đặt.

  • The direct cost of publishing a book includes the printing and distribution expenses, as well as any necessary legal and editorial services.

    Chi phí trực tiếp để xuất bản một cuốn sách bao gồm chi phí in ấn và phân phối, cũng như bất kỳ dịch vụ pháp lý và biên tập cần thiết nào.

  • The direct cost of a catered event is the price of food, beverages, and serving staff.

    Chi phí trực tiếp của một sự kiện phục vụ ăn uống là giá thực phẩm, đồ uống và nhân viên phục vụ.

  • The direct cost of manufacturing a specific product includes the cost of raw materials, assembly labor, and equipment maintenance.

    Chi phí trực tiếp để sản xuất một sản phẩm cụ thể bao gồm chi phí nguyên liệu thô, nhân công lắp ráp và bảo trì thiết bị.

  • The direct cost of renting a car for a week is the price quoted by the rental company, which often includes insurance, fuel, and mileage restrictions.

    Chi phí trực tiếp để thuê xe trong một tuần là mức giá do công ty cho thuê xe báo, thường bao gồm bảo hiểm, nhiên liệu và giới hạn số km.

Từ, cụm từ liên quan

All matches