Định nghĩa của từ direct marketing

direct marketingnoun

tiếp thị trực tiếp

/dəˌrekt ˈmɑːkɪtɪŋ//dəˌrekt ˈmɑːrkɪtɪŋ/

Thuật ngữ "direct marketing" có nguồn gốc từ giữa những năm 1960, khi sự phát triển của công nghệ và sự gia tăng của các dịch vụ bưu chính và điện thoại đã cung cấp cho các doanh nghiệp những cách thức mới để giao tiếp trực tiếp với người tiêu dùng. Thay vì chỉ dựa vào các hình thức quảng cáo truyền thống như biển quảng cáo, radio và truyền hình, các nhà tiếp thị bắt đầu tập trung vào các phương pháp truyền thông có mục tiêu và có thể đo lường được. Tiếp thị trực tiếp đề cập đến các chiến lược và kỹ thuật cho phép các công ty truyền tải thông điệp quảng cáo hoặc sản phẩm trực tiếp đến người tiêu dùng, thường là qua thư, email, điện thoại hoặc tin nhắn văn bản, với mục tiêu tạo ra phản hồi hoặc doanh số. Khái niệm này trở nên phổ biến do những lợi ích mà nó mang lại như kiểm soát tốt hơn thông điệp, nhắm mục tiêu đến đối tượng cụ thể, quản lý chi phí hiệu quả và theo dõi và phân tích kết quả theo thời gian thực. Ngày nay, tiếp thị trực tiếp vẫn là một phần thiết yếu của các chiến lược tiếp thị kỹ thuật số và đa kênh, tích hợp cả kênh trực tuyến và ngoại tuyến theo cách cá nhân hóa và lấy khách hàng làm trung tâm hơn.

namespace
Ví dụ:
  • The company's direct marketing campaigns have proven to be highly effective in reaching their target audience.

    Các chiến dịch tiếp thị trực tiếp của công ty đã chứng minh được tính hiệu quả cao trong việc tiếp cận đối tượng mục tiêu.

  • Rather than relying on traditional methods of advertising, the small business owner decided to focus on direct marketing strategies to save costs.

    Thay vì dựa vào các phương pháp quảng cáo truyền thống, chủ doanh nghiệp nhỏ quyết định tập trung vào các chiến lược tiếp thị trực tiếp để tiết kiệm chi phí.

  • Direct marketing allows us to send promotional materials directly to potential customers, eliminating the need for intermediaries.

    Tiếp thị trực tiếp cho phép chúng ta gửi tài liệu quảng cáo trực tiếp đến khách hàng tiềm năng, loại bỏ nhu cầu sử dụng trung gian.

  • The sales team's direct marketing efforts have resulted in a significant increase in leads and conversions.

    Những nỗ lực tiếp thị trực tiếp của đội ngũ bán hàng đã mang lại sự gia tăng đáng kể về số lượng khách hàng tiềm năng và tỷ lệ chuyển đổi.

  • The direct marketing campaign for the new product generated a high response rate and exceeded our expectations.

    Chiến dịch tiếp thị trực tiếp cho sản phẩm mới đã tạo ra tỷ lệ phản hồi cao và vượt quá mong đợi của chúng tôi.

  • Unlike traditional marketing tools, direct marketing enables us to personalize our messages and reach specific segments of the market.

    Không giống như các công cụ tiếp thị truyền thống, tiếp thị trực tiếp cho phép chúng ta cá nhân hóa thông điệp và tiếp cận các phân khúc thị trường cụ thể.

  • We use direct marketing techniques to create a lasting impression on our customers, making them more likely to make repeat purchases.

    Chúng tôi sử dụng các kỹ thuật tiếp thị trực tiếp để tạo ấn tượng lâu dài với khách hàng, khiến họ có nhiều khả năng mua hàng lặp lại.

  • Direct marketing simplifies the process of measuring the success of our campaigns, providing us with valuable insights and opportunities for improvement.

    Tiếp thị trực tiếp giúp đơn giản hóa quá trình đo lường mức độ thành công của các chiến dịch, cung cấp cho chúng tôi những hiểu biết có giá trị và cơ hội để cải thiện.

  • Our direct marketing campaigns are designed to build relationships with our customers, rather than simply making sales.

    Các chiến dịch tiếp thị trực tiếp của chúng tôi được thiết kế để xây dựng mối quan hệ với khách hàng chứ không chỉ đơn thuần là thực hiện bán hàng.

  • The success of our direct marketing efforts is a testament to our focus on customer satisfaction and loyalty.

    Sự thành công của các nỗ lực tiếp thị trực tiếp của chúng tôi là minh chứng cho sự tập trung của chúng tôi vào sự hài lòng và lòng trung thành của khách hàng.

Từ, cụm từ liên quan