Định nghĩa của từ direct debit

direct debitnoun

ghi nợ trực tiếp

/dəˌrekt ˈdebɪt//dəˌrekt ˈdebɪt/

Thuật ngữ "direct debit" dùng để chỉ phương thức thanh toán theo lịch trình cho phép một cá nhân hoặc tổ chức ủy quyền cho một công ty rút một số tiền đã định trước trực tiếp từ tài khoản ngân hàng của họ vào một ngày cụ thể. Khái niệm này bắt nguồn từ Vương quốc Anh vào những năm 1960 như một cách để các doanh nghiệp dễ dàng thu các khoản thanh toán định kỳ hơn, chẳng hạn như phí đăng ký và hóa đơn tiện ích. Ý tưởng này nhanh chóng trở nên phổ biến vì nó cung cấp một giải pháp thay thế thuận tiện hơn và tiết kiệm chi phí hơn cho phương thức thanh toán và lập hóa đơn giấy truyền thống. Hệ thống Tín dụng trực tiếp của Ngân hàng (BACS), tạo điều kiện thuận lợi cho các giao dịch ghi nợ trực tiếp tại Vương quốc Anh, đã được đưa ra vào năm 1964 và các hệ thống tương tự kể từ đó đã được áp dụng ở các quốc gia khác, bao gồm Úc, Canada và Ấn Độ. Tóm lại, thuật ngữ "direct debit" mô tả một phương thức thanh toán an toàn và hiệu quả đã trở thành phương thức chính để quản lý các khoản chi phí định kỳ ở nhiều nơi trên thế giới.

namespace
Ví dụ:
  • Janice sets up a direct debit for her utility bills to ensure that her payments are made on time every month.

    Janice thiết lập lệnh ghi nợ trực tiếp cho các hóa đơn tiện ích của mình để đảm bảo thanh toán đúng hạn hàng tháng.

  • In order to avoid missed payments and late fees, Alex has all his subscriptions set up on direct debit.

    Để tránh việc thanh toán trễ và phí trả chậm, Alex đã thiết lập chế độ ghi nợ trực tiếp cho tất cả các đăng ký của mình.

  • Emily decided to switch her phone provider and was pleased to learn that direct debits could be transferred directly between accounts.

    Emily quyết định đổi nhà cung cấp điện thoại và rất vui khi biết rằng có thể chuyển khoản trực tiếp giữa các tài khoản.

  • John's car insurance company sends him a direct debit mandate every time his policy is due for renewal.

    Công ty bảo hiểm ô tô của John gửi cho anh ấy lệnh ghi nợ trực tiếp mỗi khi hợp đồng bảo hiểm của anh ấy đến hạn gia hạn.

  • Mark has all his payment methods switched to direct debit, as it allows him to budget more efficiently and prevent overspending.

    Mark đã chuyển mọi phương thức thanh toán sang ghi nợ trực tiếp vì nó cho phép anh lập ngân sách hiệu quả hơn và tránh chi tiêu quá mức.

  • Following a missed payment, Lisa's direct debit was cancelled, and she now makes all her rent payments manually.

    Sau khi thanh toán trễ, lệnh ghi nợ trực tiếp của Lisa đã bị hủy và hiện tại cô ấy phải tự tay thanh toán toàn bộ tiền thuê nhà.

  • Since moving house, Rachael has found that setting up direct debits for her bills is far more convenient than making weekly trips to the post office to pay by cheque.

    Từ khi chuyển nhà, Rachael thấy rằng việc thiết lập lệnh ghi nợ trực tiếp cho các hóa đơn tiện lợi hơn nhiều so với việc phải đến bưu điện hàng tuần để thanh toán bằng séc.

  • It's important to double-check direct debit dates, as Henry recently found out that his payment for his gym membership was taken a week before he had expected.

    Điều quan trọng là phải kiểm tra lại ngày ghi nợ trực tiếp, vì gần đây Henry phát hiện ra rằng khoản thanh toán cho thẻ thành viên phòng tập của anh đã được thực hiện sớm hơn một tuần so với dự kiến.

  • Chloe's employer offers a direct debit option for payroll, allowing her to receive her salary on a fixed date each month.

    Công ty của Chloe cung cấp tùy chọn ghi nợ trực tiếp cho việc trả lương, cho phép cô nhận lương vào một ngày cố định mỗi tháng.

  • Amanda found that her bank mistakenly charged her twice for her direct debit payments, and she spent several weeks working with the customer service team to rectify the mistake.

    Amanda phát hiện ngân hàng đã tính nhầm phí hai lần cho khoản thanh toán ghi nợ trực tiếp của cô và cô đã mất nhiều tuần làm việc với nhóm dịch vụ khách hàng để khắc phục lỗi này.

Từ, cụm từ liên quan