Định nghĩa của từ direct deposit

direct depositnoun

gửi tiền trực tiếp

/dəˌrekt dɪˈpɒzɪt//dəˌrekt dɪˈpɑːzɪt/

Thuật ngữ "direct deposit" dùng để chỉ việc chuyển tiền điện tử trực tiếp từ tài khoản ngân hàng của người trả tiền sang tài khoản ngân hàng của người nhận mà không cần séc thực tế hay giao dịch giấy tờ. Khái niệm gửi tiền trực tiếp lần đầu tiên được giới thiệu tại Hoa Kỳ vào những năm 1960 như một cách để chính phủ liên bang giảm chi phí liên quan đến việc in ấn, phân phối và quản lý séc trả lương giấy cho nhân viên của mình. Phiên bản đầu tiên của gửi tiền trực tiếp, được gọi là hệ thống Automated Clearing House (ACH), lần đầu tiên được Cục An sinh Xã hội sử dụng vào năm 1972 để trả các khoản trợ cấp hưu trí cho hơn 17 triệu người Mỹ. Kể từ đó, gửi tiền trực tiếp đã được các nhà tuyển dụng và tổ chức tài chính áp dụng rộng rãi, mang lại sự tiện lợi, linh hoạt và khả năng tiếp cận tiền nhanh hơn cho cả người trả tiền và người nhận. Cụm từ "direct deposit" trở nên nổi tiếng vào những năm 1980 khi công nghệ tiên tiến và ngày càng nhiều người bắt đầu sử dụng máy tính cá nhân và dịch vụ ngân hàng. Ngày nay, gửi tiền trực tiếp được sử dụng để tự động hóa nhiều giao dịch tài chính, bao gồm bảng lương, phúc lợi của chính phủ, hoàn thuế, v.v., khiến nó trở thành một phần không thể thiếu của dịch vụ tài chính và ngân hàng hiện đại.

namespace
Ví dụ:
  • My employer offers direct deposit of my salary, which ensures that my wages are automatically transferred to my bank account on payday.

    Chủ lao động của tôi cung cấp dịch vụ gửi tiền lương trực tiếp, đảm bảo rằng tiền lương của tôi sẽ được tự động chuyển vào tài khoản ngân hàng của tôi vào ngày trả lương.

  • Since switching to direct deposit, I no longer have to wait in line at the bank to receive my paycheck.

    Từ khi chuyển sang gửi tiền trực tiếp, tôi không còn phải xếp hàng ở ngân hàng để nhận lương nữa.

  • Direct deposit of my retirement contributions allows me to easily build up my savings without worrying about manually transferring funds.

    Gửi tiền trực tiếp vào quỹ hưu trí cho phép tôi dễ dàng tích lũy tiền tiết kiệm mà không phải lo lắng về việc chuyển tiền thủ công.

  • By signing up for direct deposit, I can eliminate the risk of a lost or stolen check and ensure that my funds are delivered securely.

    Bằng cách đăng ký gửi tiền trực tiếp, tôi có thể loại bỏ rủi ro mất hoặc bị đánh cắp séc và đảm bảo tiền của tôi được chuyển một cách an toàn.

  • To streamline my finances, I direct-deposit my government benefits, such as my Social Security and pensions, into my bank account.

    Để sắp xếp hợp lý tài chính, tôi gửi trực tiếp các khoản phúc lợi của chính phủ, như An sinh xã hội và lương hưu, vào tài khoản ngân hàng của mình.

  • Direct deposit is a convenient way to receive payments for freelance work, as it saves me the hassle of chasing after checks.

    Gửi tiền trực tiếp là một cách thuận tiện để nhận thanh toán cho công việc tự do, vì nó giúp tôi khỏi phải mất công chạy theo séc.

  • Direct deposit allows me to track my cash flow more accurately and predict when funds will be available for expenses.

    Gửi tiền trực tiếp cho phép tôi theo dõi dòng tiền chính xác hơn và dự đoán thời điểm có đủ tiền để chi trả các khoản chi phí.

  • Some landlords offer direct deposit for rent payments, which can save me the expense of postage and late fees.

    Một số chủ nhà cung cấp dịch vụ gửi tiền trực tiếp để thanh toán tiền thuê nhà, giúp tôi tiết kiệm chi phí bưu chính và phí trả chậm.

  • Some creditors offer direct deposit for monthly loan payments, which can help me avoid costly late charges and interest accruals.

    Một số chủ nợ cung cấp dịch vụ gửi tiền trực tiếp để thanh toán khoản vay hàng tháng, giúp tôi tránh được phí trả chậm và lãi suất cao.

  • By setting up direct deposit with my utility company, I can avoid the inconvenience and expense of mailing checks or making payments in person.

    Bằng cách thiết lập gửi tiền trực tiếp với công ty tiện ích, tôi có thể tránh được sự bất tiện và chi phí khi gửi séc hoặc thanh toán trực tiếp.

Từ, cụm từ liên quan

All matches