Định nghĩa của từ shifty

shiftyadjective

gian xảo

/ˈʃɪfti//ˈʃɪfti/

Từ "shifty" có một lịch sử hấp dẫn. Nó bắt nguồn từ giữa thế kỷ 15 từ các từ tiếng Anh cổ "sceot" và "sift", có nghĩa là "chuyển dịch" hoặc "di chuyển". Ban đầu, từ này dùng để chỉ thứ gì đó dễ di chuyển hoặc dịch chuyển, chẳng hạn như một tảng đá hoặc một món đồ nội thất. Theo thời gian, ý nghĩa của "shifty" đã phát triển để mô tả những người có xu hướng di chuyển xung quanh hoặc không ổn định. Vào thế kỷ 17, nó bắt đầu mang hàm ý tiêu cực, mô tả một người không trung thực hoặc không đáng tin cậy, thường theo cách tinh vi hoặc xảo quyệt. Ví dụ, một cá nhân gian xảo có thể là người luôn tránh giao tiếp bằng mắt trực tiếp hoặc thường xuyên thay đổi chủ đề để tránh trả lời những câu hỏi khó chịu. Ngày nay, từ "shifty" thường được dùng để mô tả một người bị coi là không đáng tin cậy, hay trốn tránh hoặc ranh mãnh.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningquỷ quyệt, gian giảo; lắm mưu mẹo, tài xoay xở

exampleshifty eyes: mắt gian giảo

namespace
Ví dụ:
  • The suspect's behavior was shifty and suspicious, making the police officers uneasy.

    Hành vi của nghi phạm rất gian xảo và đáng ngờ, khiến cảnh sát cảm thấy lo lắng.

  • The salesman's eyes darted around the room as if he didn't want anyone to notice something shifty.

    Ánh mắt của người bán hàng đảo quanh phòng như thể anh ta không muốn ai chú ý đến điều gì đó đáng ngờ.

  • After the stock market crash, some investors were accused of shifty insider trading.

    Sau vụ sụp đổ của thị trường chứng khoán, một số nhà đầu tư đã bị cáo buộc giao dịch nội gián gian dối.

  • She caught him looking shifty when she asked about his whereabouts last night.

    Cô thấy anh ta có vẻ gian xảo khi cô hỏi về nơi ở của anh ta tối qua.

  • The witness seemed shifty and evasive when questioned about the details of the incident.

    Nhân chứng có vẻ gian dối và né tránh khi được hỏi về chi tiết vụ việc.

  • His body language was shifty, and the interviewer wondered if he was hiding something.

    Ngôn ngữ cơ thể của anh ta rất khó hiểu và người phỏng vấn tự hỏi liệu anh ta có đang che giấu điều gì không.

  • The businessman's shifty demeanor during the negotiation made his partners doubt his trustworthiness.

    Thái độ gian dối của doanh nhân trong quá trình đàm phán khiến các đối tác nghi ngờ về độ tin cậy của ông.

  • The thief's movements were shifty and quick, making it difficult for the police to catch him.

    Hành động của tên trộm rất lén lút và nhanh chóng, khiến cảnh sát khó có thể bắt được hắn.

  • The accused's shifty eyes and nervous fidgeting added to the jurors' suspicions.

    Đôi mắt láo liên và thái độ bồn chồn lo lắng của bị cáo càng làm tăng thêm sự nghi ngờ của bồi thẩm đoàn.

  • The politician's shifty manipulations during the debate earned him a reputation for being unscrupulous.

    Những hành động gian xảo của chính trị gia này trong cuộc tranh luận đã khiến ông ta bị mang tiếng là kẻ vô đạo đức.