Định nghĩa của từ demagogic

demagogicadjective

có tính cách kích động

/ˌdeməˈɡɒɡɪk//ˌdeməˈɡɑːɡɪk/

Thuật ngữ "demagogic" bắt nguồn từ các từ tiếng Hy Lạp "demos" (có nghĩa là người dân) và "agōgos" (có nghĩa là nhà lãnh đạo). Trong nền chính trị Hy Lạp cổ đại, một nhà dân túy là một nhà lãnh đạo được nhiều người yêu mến, người sẽ kêu gọi quần chúng, thường bằng cách sử dụng ngôn ngữ kích động và hứa hẹn các giải pháp ngay lập tức cho các vấn đề phức tạp. Mặc dù thuật ngữ này ban đầu mang hàm ý tích cực, nhưng theo thời gian, nó đã phát triển thành hàm ý tiêu cực. Trong diễn ngôn chính trị hiện đại, "demagogic" thường được sử dụng để mô tả một chính trị gia hoặc cơ quan quản lý lợi dụng cảm xúc và định kiến ​​của quần chúng để giành được sự ủng hộ và thúc đẩy chương trình nghị sự của riêng họ, thường là gây tổn hại đến lý trí, công bằng và các nguyên tắc dân chủ. Từ này có hàm ý tiêu cực vì nó có thể ám chỉ rằng nhà lãnh đạo đang kêu gọi người dân bằng cảm xúc thay vì giải quyết các vấn đề quan trọng theo cách thực tế và hợp lý. Ngoài ra, các nhà lãnh đạo dân túy thường sử dụng lý luận sai lầm và thông tin sai lệch để thao túng dư luận. Tóm lại, nguồn gốc của từ "demagogic" có thể bắt nguồn từ chính trị Hy Lạp cổ đại, nơi nó được dùng để mô tả những nhà lãnh đạo nổi tiếng sử dụng ngôn ngữ thuyết phục để tập hợp sự ủng hộ từ quần chúng. Từ này hiện mang ý nghĩa tiêu cực trong chính trị hiện đại, chỉ một người hoặc cơ quan quản lý cố gắng thao túng dư luận thông qua những lời kêu gọi mang tính cảm xúc và thông tin sai lệch, thay vì giải quyết các vấn đề quan trọng theo cách hợp lý và thực tế.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningmị dân

namespace
Ví dụ:
  • The politician's rhetoric was completely demagogic as he pitted one group against another and promised unrealistic solutions.

    Lời lẽ của chính trị gia này hoàn toàn mang tính mị dân khi ông ta kích động các nhóm chống lại nhau và hứa hẹn những giải pháp không thực tế.

  • The charismatic leader's speeches were riddled with demagogic language, designed to sway the masses with emotional appeals rather than logical arguments.

    Các bài phát biểu của nhà lãnh đạo có sức lôi cuốn này đầy rẫy ngôn ngữ kích động, nhằm thuyết phục quần chúng bằng những lời kêu gọi mang tính cảm xúc thay vì những lập luận hợp lý.

  • The candidate's approach to immigration reform was entirely demagogic, characterized by sensationalist claims and quick fixes that failed to address the complex underlying issues.

    Cách tiếp cận của ứng cử viên đối với cải cách nhập cư hoàn toàn mang tính mị dân, đặc trưng bởi những tuyên bố giật gân và giải pháp nhanh chóng mà không giải quyết được các vấn đề phức tạp tiềm ẩn.

  • The demagogic tactics employed by the public figure only served to inflame tensions and stoke divisions rather than unite the country.

    Những chiến thuật kích động của nhân vật công chúng chỉ làm gia tăng căng thẳng và chia rẽ thay vì đoàn kết đất nước.

  • The media's coverage of the issue was tainted by demagogic undertones, presenting oversimplified narratives that misled the public and created misinformation.

    Cách đưa tin của giới truyền thông về vấn đề này bị ảnh hưởng bởi giọng điệu kích động, đưa ra những câu chuyện quá đơn giản khiến công chúng hiểu lầm và tạo ra thông tin sai lệch.

  • The use of demagogic language by the political pundits served only to sensationalize the issue and distract from the real issues at hand.

    Việc các chuyên gia chính trị sử dụng ngôn ngữ kích động chỉ nhằm mục đích thổi phồng vấn đề và làm sao lãng các vấn đề thực sự đang được quan tâm.

  • The populist's platform was entirely demagogic, characterized by empty promises and deceptive rhetoric that masked hidden agendas.

    Nền tảng của những người theo chủ nghĩa dân túy hoàn toàn mang tính kích động, đặc trưng bởi những lời hứa suông và lời lẽ lừa dối che giấu mục đích ẩn giấu.

  • The demagogic campaign strategy of the candidate relied heavily on fear-mongering and misinformation, creating a false sense of urgency and playing on the emotions of the electorate.

    Chiến lược vận động tranh cử mang tính mị dân của ứng cử viên chủ yếu dựa vào việc gây hoang mang và thông tin sai lệch, tạo ra cảm giác cấp bách giả tạo và đánh vào cảm xúc của cử tri.

  • The politician's use of demagogic tactics was a deliberate ploy to mobilize his support base and polarize the electorate.

    Việc chính trị gia này sử dụng chiến thuật kích động quần chúng là một thủ đoạn có chủ đích nhằm huy động sự ủng hộ của cử tri và phân cực cử tri.

  • The demagogic nature of the public figure's rhetoric was a clear indication of his lack of substance and commitment to serving the public interest.

    Bản chất kích động trong lời lẽ của một nhân vật công chúng là dấu hiệu rõ ràng cho thấy ông ta thiếu thực chất và thiếu cam kết phục vụ lợi ích công chúng.