Định nghĩa của từ populist

populistadjective

dân túy

/ˈpɒpjəlɪst//ˈpɑːpjəlɪst/

Thuật ngữ "populist" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 19 tại Hoa Kỳ trong Phong trào Dân túy. Phong trào này, xuất hiện để ứng phó với khó khăn kinh tế và tham nhũng chính trị, bao gồm nông dân, công nhân và các nhóm bị tước quyền khác cảm thấy bị chính quyền bỏ rơi. Từ "populist" kết hợp từ tiếng Latin "populus" (có nghĩa là "people") với hậu tố "-ist" (chỉ người ủng hộ hoặc người biện hộ). Do đó, chủ nghĩa dân túy đề cập đến một triết lý chính trị ưu tiên nhu cầu và lợi ích của người dân thường, thường đối lập với giới tinh hoa truyền thống và các lợi ích mạnh mẽ. Trong bối cảnh của Phong trào Dân túy, "populist" được sử dụng để mô tả các ứng cử viên và nền tảng giành được sự ủng hộ thông qua lời kêu gọi đối với nông dân nhỏ, người lao động và các nhóm nông thôn và tầng lớp lao động khác. Những nhân vật theo chủ nghĩa dân túy này ủng hộ các chính sách như trợ cấp của chính phủ cho nông nghiệp, quyền sở hữu công đối với các tiện ích và nền dân chủ trực tiếp thông qua các sáng kiến ​​và trưng cầu dân ý. Ngày nay, "populist" thường được sử dụng rộng rãi hơn để mô tả các xu hướng chính trị được cho là đại diện cho ý chí của người dân, đôi khi đến mức thách thức các thể chế và chuẩn mực dân chủ. Tuy nhiên, cách sử dụng của nó có thể phức tạp và gây tranh cãi, vì trong một số trường hợp, các chính trị gia theo chủ nghĩa dân túy có thể lợi dụng tình cảm của người dân vì lợi ích của riêng họ, thay vì thực sự thúc đẩy lợi ích của người dân.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(sử học) người theo phái dân tuý (Nga)

meaningngười theo phái dân kiểm (Mỹ)

namespace
Ví dụ:
  • The populist candidate claimed to represent the voices of the people in his rhetoric-filled speeches.

    Ứng cử viên theo chủ nghĩa dân túy này tuyên bố đại diện cho tiếng nói của người dân trong các bài phát biểu đầy tính hùng biện của mình.

  • The populist movement gained momentum after a massive wave of protests against the establishment.

    Phong trào dân túy đã phát triển mạnh mẽ sau làn sóng phản đối lớn chống lại chế độ hiện hành.

  • Many populist leaders have emerged in recent years, promising to bring about change in favor of the people.

    Nhiều nhà lãnh đạo theo chủ nghĩa dân túy đã nổi lên trong những năm gần đây, hứa hẹn sẽ mang lại sự thay đổi có lợi cho người dân.

  • Critics argue that some populist figures have merely used inflammatory rhetoric to capitalize on people's frustrations.

    Những người chỉ trích cho rằng một số nhân vật theo chủ nghĩa dân túy chỉ sử dụng lời lẽ kích động để lợi dụng sự thất vọng của người dân.

  • Populist legislation aimed to tackle income inequality and protect the rights of the working class was passed in Congress with overwhelming support.

    Bộ luật dân túy nhằm giải quyết bất bình đẳng thu nhập và bảo vệ quyền của tầng lớp lao động đã được Quốc hội thông qua với sự ủng hộ áp đảo.

  • Amidst rising levels of anti-immigrant sentiment, populist governments have enacted restrictive immigration policies that have sparked controversy.

    Trong bối cảnh làn sóng phản đối người nhập cư ngày càng gia tăng, các chính phủ dân túy đã ban hành các chính sách hạn chế nhập cư gây ra nhiều tranh cãi.

  • Populist politicians often present themselves as champions of the common man, but their policies often benefit the wealthy elite.

    Các chính trị gia theo chủ nghĩa dân túy thường tự coi mình là người bảo vệ người dân thường, nhưng chính sách của họ thường chỉ có lợi cho giới thượng lưu giàu có.

  • Populist movements have also faced backlash from traditional political parties, who accuse them of being too radical or extreme.

    Các phong trào dân túy cũng phải đối mặt với phản ứng dữ dội từ các đảng phái chính trị truyền thống, những người cáo buộc họ quá cấp tiến hoặc cực đoan.

  • The populist agenda seems to resonate with a sizeable portion of the population disillusioned with the status quo and seeking real change.

    Chương trình nghị sự dân túy dường như gây được tiếng vang với một bộ phận đáng kể dân số đang thất vọng với tình trạng hiện tại và đang tìm kiếm sự thay đổi thực sự.

  • Many populist leaders have achieved electoral success by promising to undo the perceived wrongs of the political elite, while skeptics remain wary of the potential unintended consequences of such radical overhauls.

    Nhiều nhà lãnh đạo theo chủ nghĩa dân túy đã đạt được thành công trong bầu cử bằng cách hứa sẽ xóa bỏ những sai trái được cho là của giới tinh hoa chính trị, trong khi những người hoài nghi vẫn cảnh giác về những hậu quả tiềm ẩn không mong muốn của những cuộc cải cách triệt để như vậy.

Từ, cụm từ liên quan

All matches