Định nghĩa của từ rhetorical

rhetoricaladjective

tu từ

/rɪˈtɒrɪkl//rɪˈtɔːrɪkl/

Từ "rhetorical" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp ῥητορικός (rhetorikós), có nghĩa là "thuộc về hùng biện". Ngược lại, hùng biện bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp ῥήτωρ (rhētōr), có nghĩa là "orator" hoặc "diễn giả trước công chúng". Ở Hy Lạp cổ đại, hùng biện là một nhánh kiến ​​thức liên quan đến nghệ thuật thuyết phục và diễn thuyết. Thuật ngữ "rhetorical" bắt đầu được sử dụng trong tiếng Anh vào thế kỷ 16 để mô tả một cái gì đó liên quan đến hùng biện, chẳng hạn như một biện pháp tu từ hoặc một câu hỏi tu từ. Theo thời gian, ý nghĩa của từ này được mở rộng để bao gồm các cụm từ được sử dụng để tạo hiệu ứng, nhưng không có nghĩa là hiểu theo nghĩa đen, chẳng hạn như "in a rhetorical flourish" hoặc "with a rhetorical pause."

Tóm Tắt

type tính từ

meaning(thuộc) giáo sư tu từ học

meaninghoa mỹ, cường điệu, khoa trương (văn)

meaning(thuộc) tu từ học; (thuộc) thuật hùng biện

namespace

asked only to make a statement or to produce an effect rather than to get an answer

chỉ được yêu cầu đưa ra một tuyên bố hoặc tạo ra một hiệu ứng chứ không phải để nhận được câu trả lời

Ví dụ:
  • ‘Don't you care what I do?’ he asked, but it was a rhetorical question.

    "Anh không quan tâm đến việc tôi làm sao?" anh hỏi, nhưng đó là một câu hỏi tu từ.

intended to influence people, but not completely honest or sincere

có ý định gây ảnh hưởng đến mọi người, nhưng không hoàn toàn trung thực hoặc chân thành

connected with the art of rhetoric

liên quan đến nghệ thuật hùng biện

Ví dụ:
  • the use of rhetorical devices such as metaphor and irony

    việc sử dụng các biện pháp tu từ như ẩn dụ và mỉa mai

  • She ended her speech with a rhetorical flourish.

    Bà kết thúc bài phát biểu của mình bằng một lời hoa mỹ đầy tính tu từ.