Định nghĩa của từ specious

speciousadjective

Đặc điểm

/ˈspiːʃəs//ˈspiːʃəs/

Từ "specious" bắt nguồn từ tiếng Latin "speciosus", có nghĩa là "promising" hoặc "hấp dẫn". Từ này đã đi vào tiếng Anh vào thế kỷ 16, với nghĩa là "hấp dẫn", nhưng cách sử dụng của nó đã sớm mở rộng để bao gồm nghĩa là "deceptive" hoặc "gây hiểu lầm". Trong logic và hùng biện, "specious" được sử dụng để mô tả một lập luận có vẻ hợp lệ trên bề mặt nhưng thực tế là không chính xác hoặc có sai sót. Cách sử dụng từ này bắt nguồn từ nghĩa gốc của tiếng Latin, vì một lập luận hợp lý có thể hấp dẫn và có vẻ thuyết phục, nhưng cuối cùng lại thiếu bằng chứng hoặc logic cần thiết để được coi là hợp lệ. Trong cách sử dụng hiện đại, "specious" cũng có thể có nghĩa là "plausible" hoặc "có thể gây hiểu lầm" trong ngữ cảnh rộng hơn, cho thấy sự thật hiển nhiên của một tình huống có thể bị lu mờ bởi những thực tế sâu sắc hơn, phức tạp hơn. Bất kể cách sử dụng cụ thể của nó, nguồn gốc của từ "specious" chứng minh sức mạnh lâu dài của ngôn ngữ và văn hóa Latin trong việc định hình ngôn ngữ tiếng Anh và di sản trí tuệ.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningchỉ có mã ngoài, chỉ có bề ngoài; chỉ tốt mã; chỉ có lý ở bê ngoài

examplespecious appearance: mã ngoài bảnh bao

namespace
Ví dụ:
  • The argument that global warming is a natural occurrence and not caused by human activities is specious. The scientific evidence clearly points to the opposite.

    Lập luận cho rằng sự nóng lên toàn cầu là một hiện tượng tự nhiên và không phải do hoạt động của con người gây ra là sai lầm. Bằng chứng khoa học rõ ràng chỉ ra điều ngược lại.

  • The claims made by the business executive that the company's profits were affected by outside factors seem specious as internal financial records prove otherwise.

    Những tuyên bố của giám đốc điều hành rằng lợi nhuận của công ty bị ảnh hưởng bởi các yếu tố bên ngoài có vẻ không đúng vì hồ sơ tài chính nội bộ chứng minh điều ngược lại.

  • The argument that the recent victory in the elections was illegitimate due to voter fraud is specious. There is no credible evidence to support such a claim.

    Lập luận cho rằng chiến thắng gần đây trong cuộc bầu cử là bất hợp pháp do gian lận cử tri là vô căn cứ. Không có bằng chứng đáng tin cậy nào hỗ trợ cho tuyên bố như vậy.

  • The suggestion that corruption is not an issue in this organization is specious. Recent investigations have uncovered numerous instances of wrongdoing.

    Việc cho rằng tham nhũng không phải là vấn đề trong tổ chức này là vô căn cứ. Các cuộc điều tra gần đây đã phát hiện ra nhiều trường hợp sai phạm.

  • The claim that the product is completely harmless is specious. Studies have shown that it poses a serious health risk.

    Việc khẳng định sản phẩm hoàn toàn vô hại là không đúng sự thật. Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng nó gây ra rủi ro nghiêm trọng cho sức khỏe.

  • The argument that the proposal will not have any negative impacts on the environment is specious. Its consequences could be disastrous.

    Lập luận cho rằng đề xuất này sẽ không có bất kỳ tác động tiêu cực nào đến môi trường là vô lý. Hậu quả của nó có thể là thảm khốc.

  • The suggestion that the accused is innocent simply because there is no concrete evidence to prove otherwise is specious. The burden of proof lies with the accused.

    Việc cho rằng bị cáo vô tội chỉ vì không có bằng chứng cụ thể nào chứng minh điều ngược lại là vô lý. Gánh nặng chứng minh thuộc về bị cáo.

  • The argument that a student's academic performance was not affected by the teacher's absenteeism is specious. The student's grades suffered significantly during the time the teacher was away.

    Lập luận cho rằng thành tích học tập của học sinh không bị ảnh hưởng bởi sự vắng mặt của giáo viên là không đúng. Điểm số của học sinh bị ảnh hưởng đáng kể trong thời gian giáo viên vắng mặt.

  • The argument that the current economic policies are working is specious. The economy is still struggling, and unemployment rates are at an all-time high.

    Lập luận cho rằng các chính sách kinh tế hiện tại đang có hiệu quả là không đúng. Nền kinh tế vẫn đang gặp khó khăn và tỷ lệ thất nghiệp đang ở mức cao nhất mọi thời đại.

  • The suggestion that the recent outbreak of disease is not a cause for concern is specious. The number of reported cases is escalating rapidly, and the situation requires immediate action.

    Gợi ý rằng đợt bùng phát dịch bệnh gần đây không phải là nguyên nhân đáng lo ngại là không đúng sự thật. Số ca bệnh được báo cáo đang tăng nhanh chóng và tình hình đòi hỏi phải hành động ngay lập tức.