Định nghĩa của từ flattery

flatterynoun

tâng bốc

/ˈflætəri//ˈflætəri/

Từ "flattery" bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại "flaatre", bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "flatriere" có nghĩa là "khen ngợi quá mức, nịnh hót". Gốc của từ này có thể bắt nguồn từ tiếng Latin "plātriāre", dịch theo nghĩa đen là "chơi sáo" hoặc "nịnh hót". Có thể là do âm thanh của sáo từng được cho là một hình thức nịnh hót hoặc quyến rũ đối với các loài chim và động vật. Trong cách sử dụng chính, thuật ngữ này ám chỉ hành động khen ngợi quá mức hoặc khen ngợi thái quá, được sử dụng để giành được sự ủng hộ của ai đó hoặc khiến họ tin vào điều gì đó sai trái. Theo thời gian, hàm ý của thuật ngữ này nhấn mạnh đến sự thiếu chân thành và tham nhũng của nó, và bắt đầu bao gồm khái niệm về sự gian dối và gian trá trong ý nghĩa của nó. Ngày nay, "flattery" thường được sử dụng để mô tả những lời khen ngợi thái quá, nhằm mục đích giành được sự chấp thuận của ai đó hoặc tác động đến quyết định của họ vì lợi ích ích kỷ.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự tâng bốc, sự xu nịnh, sự bợ đỡ

meaninglời tâng bốc, lời nịnh hót, lời bợ đỡ

namespace
Ví dụ:
  • Her compliment about my new outfit was pure flattery, but I appreciated it nonetheless.

    Lời khen của cô ấy về bộ trang phục mới của tôi chỉ là lời khen suông, nhưng tôi vẫn trân trọng nó.

  • The client's praise for my work was nothing but flattery, but I was still grateful for the kind words.

    Lời khen ngợi của khách hàng dành cho công việc của tôi chỉ là lời tâng bốc, nhưng tôi vẫn biết ơn vì những lời tốt đẹp đó.

  • His excessive compliments about my cooking skills made me a little uneasy, suspecting that it was just flattery.

    Những lời khen ngợi quá đáng của anh ấy về tài nấu nướng của tôi khiến tôi có chút lo lắng, nghi ngờ rằng đó chỉ là lời nịnh hót.

  • Despite feeling that it was all flattery, the CEO's words of gratitude for my efforts at work were enough to boost my confidence.

    Mặc dù cảm thấy đó chỉ là lời tâng bốc, nhưng lời cảm ơn của CEO đối với những nỗ lực làm việc của tôi đã đủ để thúc đẩy sự tự tin của tôi.

  • After hearing her fan's over-the-top adoration for the second time, the celebrity admitted that it was just flattery.

    Sau khi nghe người hâm mộ dành cho mình những lời khen ngợi quá mức lần thứ hai, ngôi sao này đã thừa nhận rằng đó chỉ là lời khen ngợi.

  • His flattery to the girl he was interested in was melodramatic and never seemed genuine.

    Sự nịnh hót của anh ta dành cho cô gái mà anh ta thích chỉ là sự cường điệu và không hề có vẻ chân thành.

  • Her laudatory remarks about my team's project were pure flattery, but we celebrated as though it were real recognition.

    Lời khen ngợi của cô ấy về dự án của nhóm tôi chỉ là lời tâng bốc, nhưng chúng tôi ăn mừng như thể đó là sự công nhận thực sự.

  • The praises of my new commercial from the marketing team were nothing but flattery, but I still thanked them for their support.

    Những lời khen ngợi dành cho quảng cáo mới của tôi từ nhóm tiếp thị chỉ là lời nịnh, nhưng tôi vẫn cảm ơn họ vì đã ủng hộ.

  • His wishy-washy compliments about my work left me suspicious, thinking that it was merely flattery.

    Những lời khen ngợi hời hợt của anh ta về công việc của tôi khiến tôi nghi ngờ, nghĩ rằng đó chỉ là lời nịnh hót.

  • The magazine's overly zealous writer had made many comments that were nothing but flattery, but I was still thrilled to be featured in the publication.

    Cây bút quá nhiệt tình của tạp chí đã đưa ra nhiều bình luận chỉ mang tính tâng bốc, nhưng tôi vẫn rất vui khi được xuất hiện trên ấn phẩm.

Thành ngữ

flattery will get you everywhere/nowhere
(informal, humorous)praise that is not sincere will/will not get you what you want