Định nghĩa của từ unprincipled

unprincipledadjective

không đạo đức

/ʌnˈprɪnsəpld//ʌnˈprɪnsəpld/

"Unprincipled" là sự kết hợp của tiền tố "un-", nghĩa là "not" hoặc "trái nghĩa với", và từ "principled". "Principled" bắt nguồn từ danh từ "principle", có nguồn gốc từ tiếng Latin "principium", nghĩa là "beginning" hoặc "nguyên nhân đầu tiên". Khái niệm "principles" như một nền tảng cho hành vi đạo đức hoặc luân lý xuất hiện sau đó. Do đó, "unprincipled" mô tả một người thiếu hoặc phớt lờ những nguyên tắc nền tảng đó, ngụ ý thiếu đạo đức hoặc luân lý.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningvô luân thường; vô hạnh; bất lương

namespace
Ví dụ:
  • The company's decision to cut employee benefits without consultation was seen as an unprincipled move by the workforce.

    Quyết định cắt giảm phúc lợi của nhân viên mà không tham khảo ý kiến ​​của công ty được lực lượng lao động coi là động thái vô nguyên tắc.

  • His refusal to apologize for his actions, even when clearly in the wrong, demonstrated a lack of principle and integrity.

    Việc ông từ chối xin lỗi về hành động của mình, ngay cả khi rõ ràng là sai, cho thấy sự thiếu nguyên tắc và liêm chính.

  • The politician's reputation became tarnished after allegations of accepting bribes emerged, exposing his unprincipled character.

    Danh tiếng của chính trị gia này bị hoen ố sau khi xuất hiện cáo buộc nhận hối lộ, vạch trần tính cách vô nguyên tắc của ông.

  • Her frequent use of underhanded tactics to achieve her goals, such as spreading rumors and backstabbing her colleagues, was considered unprincipled and manipulative.

    Việc bà thường xuyên sử dụng những thủ đoạn mờ ám để đạt được mục tiêu, chẳng hạn như tung tin đồn và đâm sau lưng đồng nghiệp, bị coi là vô nguyên tắc và có tính thao túng.

  • The CEO's decision to jump ship to a rival company shortly after making a substantial profit for his current employer was viewed as a betrayal to his employees and customers, and exposed his lack of principle and integrity.

    Quyết định nhảy sang một công ty đối thủ của vị CEO ngay sau khi kiếm được lợi nhuận đáng kể cho công ty hiện tại bị coi là hành động phản bội nhân viên và khách hàng, đồng thời bộc lộ sự thiếu nguyên tắc và liêm chính của ông.

  • The player's unwillingness to follow the rules of the game and his unsportsmanlike conduct earned him a reputation as an unprincipled athlete.

    Việc cầu thủ này không muốn tuân thủ luật chơi và có hành vi phi thể thao khiến anh ta bị coi là một vận động viên vô nguyên tắc.

  • His unwillingness to take responsibility for his mistakes and his constant shifting of blame were seen as classic signs of an unprincipled person.

    Việc ông không muốn chịu trách nhiệm về những sai lầm của mình và liên tục đổ lỗi cho người khác được coi là dấu hiệu điển hình của một người vô nguyên tắc.

  • The debate moderator's decision to intervene and manipulate the candidates' responses in order to grant one favorable treatment over the other was deemed an unprincipled move that only served to undermine the integrity of the democratic process.

    Quyết định can thiệp và thao túng câu trả lời của các ứng cử viên nhằm giành ưu thế cho một bên này so với bên kia của người điều hành cuộc tranh luận được coi là một động thái vô nguyên tắc, chỉ làm suy yếu tính toàn vẹn của tiến trình dân chủ.

  • Her willingness to compromise her moral values in pursuit of her own selfish goals was a clear indication of her unprincipled behavior.

    Việc bà sẵn sàng đánh đổi các giá trị đạo đức để theo đuổi mục tiêu ích kỷ của riêng mình là dấu hiệu rõ ràng cho thấy hành vi vô nguyên tắc của bà.

  • Their unwillingness to work collaboratively and their chronic lack of accountability towards their peers demonstrated a profound lack of principle that bordered on destructive behavior.

    Sự không sẵn lòng hợp tác làm việc và thiếu trách nhiệm thường xuyên đối với đồng nghiệp của họ cho thấy sự thiếu nguyên tắc sâu sắc, gần như là hành vi phá hoại.