Định nghĩa của từ parasite

parasitenoun

ký sinh trùng

/ˈpærəsaɪt//ˈpærəsaɪt/

Từ "parasite" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp, cụ thể là từ hai từ gốc: "para" có nghĩa là "beside" hoặc "bên cạnh", và "sitos" có nghĩa là "grain" hoặc "thức ăn". Khi ghép lại với nhau, những từ này mô tả một sinh vật sống gần một sinh vật khác, tiêu thụ tài nguyên của sinh vật đó mà không đóng góp bất kỳ điều gì đáng kể để đáp lại. Thuật ngữ này lần đầu tiên được định nghĩa rõ ràng vào thế kỷ 19 bởi nhà sinh vật học nổi tiếng người Pháp, Henri Dujardin. Trước đó, ký sinh trùng không dễ dàng phân biệt với cộng sinh, tức là những sinh vật sống gần gũi với vật chủ nhưng không gây hại cho vật chủ. Phân loại ký sinh trùng đã phát triển theo thời gian, với những khám phá mới và những tiến bộ trong hiểu biết khoa học. Ngày nay, ký sinh trùng có thể là sinh vật đơn bào hoặc đa bào và bao gồm nhiều dạng sống khác nhau, bao gồm động vật nguyên sinh, giun và động vật chân đốt. Bất kể hình dạng của chúng, ký sinh trùng đều là một thách thức đáng kể đối với sức khỏe của cả con người và động vật. Chúng có thể gây ra một loạt các triệu chứng, từ khó chịu nhẹ đến bệnh tật suy nhược và thậm chí tử vong. Khả năng xâm nhập và thích nghi với vật chủ của ký sinh trùng có nghĩa là chúng tiếp tục là chủ đề của nghiên cứu khoa học đang diễn ra, rất quan trọng cho sự phát triển của các phương pháp chẩn đoán và phương pháp điều trị mới.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningkẻ ăn bám

meaning(sinh vật học) vật ký sinh

typeDefault

meaning(điều khiển học) có tính chất parazit, nhiễu âm

namespace

a small animal or plant that lives on or inside another animal or plant and gets its food from it

một động vật hoặc thực vật nhỏ sống trên hoặc bên trong động vật hoặc thực vật khác và lấy thức ăn từ nó

Ví dụ:
  • fleas, lice and other parasites

    bọ chét, chấy và các ký sinh trùng khác

  • an intestinal parasite of cattle

    ký sinh trùng đường ruột của gia súc

  • The bacterium that causes ulcers is a parasite which thrives on the nutrients in the human stomach.

    Vi khuẩn gây loét là một loại ký sinh trùng phát triển nhờ các chất dinh dưỡng trong dạ dày của con người.

  • The parasitic worm known as the tapeworm infests the intestines of humans and other animals, feeding on the host's nutrients.

    Giun ký sinh được gọi là sán dây ký sinh trong ruột của người và các động vật khác, ăn chất dinh dưỡng của vật chủ.

  • Some viruses, such as the human immunodeficiency virus (HIV), are parasites that weaken the immune system, making the body more susceptible to other infections.

    Một số loại vi-rút, chẳng hạn như vi-rút gây suy giảm miễn dịch ở người (HIV), là ký sinh trùng làm suy yếu hệ thống miễn dịch, khiến cơ thể dễ mắc các bệnh nhiễm trùng khác hơn.

Ví dụ bổ sung:
  • These flies carry a dangerous parasite.

    Những con ruồi này mang theo một loại ký sinh trùng nguy hiểm.

  • Your contaminated fingers can transmit the parasite to many surfaces.

    Ngón tay bị nhiễm bẩn của bạn có thể truyền ký sinh trùng đến nhiều bề mặt.

  • the parasite that causes malaria

    ký sinh trùng gây bệnh sốt rét

a person who always relies on or benefits from other people and gives nothing back

một người luôn dựa vào hoặc hưởng lợi từ người khác và không trả lại gì

Ví dụ:
  • He regards students as parasites on society.

    Ông coi sinh viên như những kẻ ăn bám trong xã hội.